Căn cứ xác lập quyền dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự 2015?

1. Căn cứ xác lập quyền dân sự theo quy định của Bộ luật dân sự 2015?

Theo quy định tại Điều 8, Bộ luật dân sự 2015, quyền dân sự được xác lập theo các căn cứ sau đây:

– Hợp đồng.

– Hành vi pháp lý đơn phương.

– Quyết định của Tòa án, cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của luật.

– Kết quả của lao động, sản xuất, kinh doanh; kết quả của hoạt động sáng tạo ra đối tượng quyền sở hữu trí tuệ.

– Chiếm hữu tài sản.

– Sử dụng tài sản, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật.

– Bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật.

– Thực hiện công việc không có ủy quyền.

– Căn cứ khác do pháp luật quy định.

2. Hợp đồng

Khái niệm về hợp đồng, được giải thích tại Điều 385 của Bộ luật dân sự, định nghĩa nó như “sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.” Hợp đồng mang theo những đặc điểm cơ bản như sau:

Hợp đồng là sự kiện pháp lý phổ biến nhất trong quan hệ dân sự, được pháp luật dự đoán sẽ xảy ra trong thực tế, gây ra, thay đổi hoặc chấm dứt quan hệ dân sự, và có những hậu quả pháp lý nhất định. Khác với sự kiện thông thường, sự kiện pháp lý không chỉ tạo ra những hậu quả pháp lý nhất định mà còn chịu ảnh hưởng của các quy định pháp luật dân sự để hình thành một quan hệ dân sự.

Phạm vi chủ thể của hợp đồng rất rộng lớn và tùy thuộc vào từng lĩnh vực và ngành nghề khác nhau mà pháp luật giới hạn phạm vi chủ thể để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng. Thông thường, chủ thể của hợp đồng bao gồm các cá nhân, pháp nhân và các tổ chức khác.

Trong hợp đồng, ý chí của mỗi bên đều yêu cầu sự đáp lại của bên kia, tạo ra sự thống nhất ý chí của tất cả các bên để hình thành hợp đồng. Ý chí đó phải xuất phát từ sự tự nguyện.

Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng luôn được xem xét là ngang bằng và bình đẳng. Trong hợp đồng, quyền lợi của mỗi bên là nghĩa vụ của bên kia và ngược lại, nghĩa vụ của mỗi bên là quyền của bên kia.

Hợp đồng có thể được thể hiện dưới nhiều hình thức, bao gồm cả văn bản (bao gồm cả văn bản buộc công chứng và chứng thực) và lời nói.

3. Hành vi pháp lý đơn phương

Hành vi pháp lý đơn phương là căn cứ phát sinh nghĩa vụ, như quy định tại khoản 1 Điều 275 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Nó cũng đóng vai trò trong việc xác lập quyền dân sự trong các mối quan hệ như hứa thưởng (Điều 570) và thi có giải (Điều 573).

Mặc dù Bộ luật dân sự không cung cấp định nghĩa cụ thể cho hành vi pháp lý đơn phương, nhưng có thể hiểu nó dựa trên quan điểm khoa học và theo lãnh đạo của Điều 116 về “Giao dịch dân sự” như là một hoạt động giải trí mà một bên tự ý thức của mình nhằm mục đích tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự mà không cần sự đồng ý của bên kia. Hành vi pháp lý đơn phương chỉ được xem là thanh toán giao dịch dân sự khi chủ thể của nó chấm dứt quyền dân sự của mình và gây ra quyền dân sự hoặc nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ở bên nhận. Quyền dân sự được biểu hiện trong hành vi pháp lý đơn phương như sau: Người thực hiện hành vi pháp lý đơn phương phải là người có quyền, và khi thực hiện hành vi của mình, họ đang chuyển giao quyền dân sự của mình cho người khác và cũng tạo ra nghĩa vụ và trách nhiệm cho người nhận.

4. Quyết định của toà án cơ quan có thẩm quyền

Căn cứ xác lập quyền dân sự trong pháp luật dân sự có thể là quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của luật hoặc theo thời hạn. Thời hạn là sự kiện pháp lý đặc biệt mà pháp luật dân sự quy định để một chủ thể có thể được hưởng quyền, miễn trừ nghĩa vụ hoặc mất quyền khởi kiện. Trong nhiều trường hợp, thời hạn là sự kiện pháp lý quan trọng làm phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt quan hệ pháp luật dân sự.

Ngoài những căn cứ phổ biến, quyền dân sự có thể được xác lập theo các căn cứ riêng biệt khác theo quy định của pháp luật dân sự. Điều này bao gồm các bản án, quyết định của Tòa án (bao gồm cả quyết định hòa giải) hoặc các quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều 235 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định: “Quyền sở hữu có thể được xác lập dựa trên bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.”

5. Kết quả của lao động, sản xuất, kinh doanh; kết quả của hoạt động sáng tạo ra đối tượng quyền sở hữu trí tuệ.

Kết quả của lao động, sản xuất, kinh doanh và kết quả của hoạt động sáng tạo tạo ra đối tượng quyền sở hữu trí tuệ, không chỉ là khách thể của giao dịch dân sự mà còn là căn cứ xác lập quyền dân sự. Con người không chỉ sản xuất ra tài sản vật chất để đáp ứng nhu cầu của mình mà còn tạo ra các giá trị tinh thần, các sản phẩm trí tuệ phục vụ nhu cầu tinh thần và quá trình sản xuất vật chất.

Khoa học, kỹ thuật và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong lực lượng sản xuất, tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất và là động lực chính của sản xuất xã hội. Lao động sáng tạo đặc biệt và kết quả của quá trình sáng tạo được thể hiện qua các tác phẩm văn học, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, và nhiều hình thức khác.

Căn cứ xác lập này chủ yếu là việc xác lập quyền của chủ sở hữu đối với tài sản mà họ tạo ra, bao gồm các quyền về chiếm hữu, sử dụng và quyết định, được pháp luật công nhận. Đây là căn cứ quan trọng để xác định quyền dân sự, thường ít gây tranh chấp (ngoại trừ quyền sở hữu trí tuệ).

6. Chiếm hữu tài sản

Chiếm hữu tài sản là một trong những căn cứ phổ biến để xác lập quyền dân sự, được quy định cụ thể trong Điều 186 của Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo quy định này, chủ sở hữu có quyền thực hiện mọi hành vi theo ý chí của mình để nắm giữ và điều khiển tài sản, nhưng không được vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

Ngoài quyền của chủ sở hữu, những người được uỷ quyền quản lý tài sản, nhận tài sản thông qua các giao dịch dân sự không liên quan đến việc chuyển quyền sở hữu, cũng như những người được chủ sở hữu ủy quyền quản lý tài sản, phải thực hiện việc chiếm hữu tài sản đó theo đúng mục đích và nội dung của giao dịch.

7. Sử dụng tài sản hoặc hưởng lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật

Việc sử dụng tài sản hoặc hưởng lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật là một vi phạm nguyên tắc trao đổi ngang giá của pháp luật dân sự. Theo quy định của Điều 579 BLDS năm 2015, người chiếm hữu hoặc sử dụng tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật phải hoàn trả cho chủ sở hữu, hoặc cho các chủ thể có quyền khác đối với tài sản đó. Tương tự, theo khoản 2 của cùng điều này, người được lợi từ tài sản mà không có căn cứ pháp luật làm người khác bị thiệt hại cũng phải hoàn trả lợi ích đó cho người bị thiệt hại. Tuy nhiên, theo Điều 236 BLDS năm 2015, trong trường hợp người chiếm hữu hoặc được lợi từ tài sản không có căn cứ pháp luật đáp ứng các điều kiện nhất định và tuân thủ thời hạn quy định, họ có thể trở thành chủ sở hữu của tài sản đó theo quy định của pháp luật, và trong trường hợp này không phát sinh quyền yêu cầu hoàn trả đối với chủ sở hữu hay các chủ thể khác có quyền đối với tài sản đó.

8. Bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật gây ra

Khi một người gây ra hành vi vi phạm pháp luật và làm tổn thương đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, uy tín hoặc tài sản của người khác, người gây ra thiệt hại có trách nhiệm phải bồi thường cho thiệt hại mà họ đã gây ra. Trong một mối quan hệ pháp lý dân sự, quan hệ bồi thường thiệt hại được coi là một nghĩa vụ dân sự, trong đó diễn ra quá trình chuyển giao lợi ích vật chất từ bên này sang bên kia. Căn cứ để xác định quyền của người bị tổn thương trong mối quan hệ với nghĩa vụ bồi thường của người gây ra thiệt hại, đồng nghĩa với việc người bị tổn thương sẽ nhận được một khoản bồi thường vật chất từ phía người gây ra thiệt hại.

9. Thực hiện công việc không được uỷ quyền

Thực hiện công việc mà không được uỷ quyền thường đòi hỏi sự chấp nhận từ các bên liên quan. Trong nhiều trường hợp, mặc dù không có sự uỷ quyền chính thức, nhưng vì lợi ích chung, một bên có thể buộc phải thực hiện công việc này, tạo ra quyền và nghĩa vụ đối với cả người thực hiện công việc và người yêu cầu. Trong tình huống này, các bên cần phải chịu trách nhiệm về việc thanh toán chi phí, tiền công và tuân thủ các quy định của Bộ luật Dân sự năm 2015.

10. Căn cứ khác do pháp luật quy định

Có những căn cứ khác được quy định bởi pháp luật, không chỉ bởi các sự kiện pháp lý có tính chất khách quan như đã nêu trên. Điều này phản ánh sự đa dạng và phong phú của các mối quan hệ dân sự trong xã hội, mà các nhà lập luật chưa thể dự đoán ngay được do sự phức tạp của cuộc sống hiện đại, bao gồm cả việc tiến bộ trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, như sở hữu trí tuệ và công nghệ thông tin.

Để đảm bảo rằng quyền dân sự được bảo vệ theo đúng quy định của pháp luật dân sự, việc quy định này có tính linh hoạt là cần thiết. Do đó, việc “căn cứ khác do pháp luật quy định” vẫn được tiếp tục duy trì, như được quy định trong khoản 3 của Điều 8 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, theo truyền thống của các bộ luật trước đó.


TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.

Theo dõi chúng tôi trên
CÙNG CHỦ ĐỀ
Gọi luật sư Gọi luật sư Yêu cầu gọi lại Yêu cầu dịch vụ