Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân?
1. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân?
Cá nhân đóng vai trò quan trọng nhất trong các mối quan hệ xã hội, được coi là “tổng hòa các mối quan hệ xã hội”. Với mục tiêu phục vụ và tôn trọng con người, các chính sách kinh tế và xã hội được thực hiện bởi Đảng và Nhà nước của chúng ta đặt cá nhân làm trung tâm. Trong các mối quan hệ tài sản và nhân thân mà luật dân sự điều chỉnh, cá nhân là chủ thể ban đầu và tất cả các chủ thể khác tham gia vào các quan hệ dân sự thông qua hành động của họ. Để tham gia vào các mối quan hệ xã hội và dân sự, cá nhân cần có tư cách chủ thể, được hình thành bởi năng lực pháp luật và hành vi.
Theo Điều 16 của Bộ luật dân sự 2015 quy định về năng lực pháp luật dân sự như sau:
– Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là khả năng của họ để có quyền và nghĩa vụ dân sự.
– Mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật dân sự bằng nhau.
– Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân tồn tại từ khi họ sinh ra và kết thúc khi họ qua đời.
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân là điều kiện cần thiết để họ có thể thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình, và là một phần không thể thiếu của vai trò chủ thể trong các mối quan hệ pháp luật dân sự.
2. Nội dung năng lực pháp luật dân sự của cá nhân?
Pháp luật công nhận khả năng của cá nhân trong việc có quyền và nghĩa vụ dân sự, gọi là năng lực pháp luật dân sự của cá nhân. Nội dung của năng lực này phụ thuộc vào điều kiện chính trị, kinh tế, xã hội trong một bối cảnh lịch sử cụ thể. Quyền dân sự của cá nhân được ghi nhận ở nhiều văn bản pháp luật, nhưng quan trọng nhất là Hiến pháp năm 2013 và Bộ luật Dân sự năm 2015.
Điều 17 của Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về nội dung năng lực pháp luật dân sự của cá nhân và các quyền dân sự cụ thể, được đề cập trong toàn bộ nội dung của Bộ luật. Các quyền dân sự của cá nhân có thể được chia thành ba nhóm chính:
Quyền nhân thân, bao gồm cả quyền gắn liền và không gắn liền với tài sản. Trong BLDS năm 2015, các quyền nhân thân đã được ghi nhận trước đó tiếp tục được xác nhận (ví dụ như quyền về danh dự, uy tín, quyền xác định giới tính), cùng với việc ghi nhận lần đầu các quyền nhân thân mới (ví dụ như quyền về riêng tư, bí mật cá nhân, chuyển giới). Bảo vệ và tôn trọng quyền nhân thân được coi là nguyên tắc quan trọng trong BLDS.
Quyền sở hữu và các quyền khác liên quan đến tài sản, bao gồm cả quyền thừa kế. BLDS cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp năm 2013, xác định rằng tài sản cá nhân không bị hạn chế về số lượng và giá trị, và chỉ có một số tài sản mà cá nhân không có quyền sở hữu.
Quyền tham gia vào các mối quan hệ dân sự và phát sinh từ các quan hệ đó các quyền và nghĩa vụ. Tham gia vào các quan hệ dân sự thông qua hành vi pháp lý là biện pháp quan trọng nhất để phát sinh các quyền và nghĩa vụ, được thể hiện trong các nguyên tắc “tự do, tự nguyện cam kết” và được chi tiết hóa trong BLDS. Ngoài ra, các nghĩa vụ dân sự cũng phát sinh từ các nguồn khác nhau như bồi thường thiệt hại và thực hiện công việc không có sự uỷ quyền.
3. Đặc điểm của năng lực pháp luật của cá nhân?
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân được ghi nhận bởi Nhà nước trong các văn bản pháp luật, với nội dung này phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội, và hình thái kinh tế – xã hội tại một thời điểm lịch sử nhất định.
Mặc dù năng lực pháp luật dân sự của cá nhân được coi là một phần không thể thiếu của họ, như là một thành phần trong các mối quan hệ xã hội, nó không được coi là một đặc điểm tự nhiên của con người, như những nhà chính trị, triết học tư sản thường suy diễn và kết luận. Thay vào đó, nó được xác định và quy định bởi nhà nước. Do đó, năng lực pháp luật dân sự của công dân mang tính giai cấp. Trước đây, có một nhóm người không phải là chủ thể mà là công cụ của các quan hệ xã hội, như là một phần của xã hội nô lệ. Do đó, năng lực pháp luật dân sự phụ thuộc vào hình thái kinh tế – xã hội khác nhau.
Trong cùng một hình thái kinh tế – xã hội, nhưng ở các nước khác nhau, năng lực pháp luật dân sự của công dân cũng khác nhau, và khái niệm về quyền dân sự cũng có sự khác biệt. Trong cùng một quốc gia, vào các thời điểm lịch sử khác nhau, năng lực pháp luật dân sự của cá nhân cũng được quy định theo cách khác nhau, phụ thuộc vào đường lối, chính sách của giai cấp thống trị trong xã hội và các điều kiện kinh tế, chính trị tồn tại vào thời điểm lịch sử đó. Ví dụ, quyền sở hữu đất đai của cá nhân đã trải qua các thay đổi đáng kể tại Việt Nam từ năm 1980 đến nay, phản ánh chính sách và pháp luật trong thời gian đó.
Mọi cá nhân được coi là bình đẳng về năng lực pháp luật, theo Điều 16 khoản 2 của Bộ luật Dân sự năm 2015: “Mọi cá nhân đều có năng lực pháp luật dân sự như nhau”. Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không được hạn chế bởi bất kỳ lý do nào (ví dụ: độ tuổi, địa vị xã hội, giới tính, tôn giáo, dân tộc). Mọi công dân đều có khả năng hưởng quyền và chịu trách nhiệm pháp luật một cách bình đẳng.
Năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không chỉ đồng nghĩa với quyền dân sự chủ quan mà còn là điều kiện tiên quyết để có quyền dân sự cụ thể. Tuy nhiên, việc có năng lực pháp luật không có nghĩa là có quyền, và ngược lại. Một số người không có năng lực hành vi dân sự không thể thực hiện một số quyền dân sự, nhưng vẫn phải chịu trách nhiệm pháp luật.
4. Có hạn chế năng lực pháp luật dân sự của cá nhân không?
Không có cá nhân nào có thể bị hạn chế hoặc bị tước bỏ năng lực pháp luật dân sự. Điều này là một quy định bắt buộc mà các bên trong quan hệ dân sự cũng không thể thỏa thuận khác (Điều 18 Bộ luật Dân sự 2015). Điều này ngụ ý rằng mọi thỏa thuận hoặc cam kết về việc hạn chế hoặc tước bỏ năng lực pháp luật dân sự của bất kỳ bên nào hoặc của một bên thứ ba đều không có hiệu lực theo luật pháp. Không thể thỏa thuận hoặc cam kết về việc hạn chế hoặc tước bỏ quyền sở hữu nói chung của bất kỳ cá nhân nào, mà chỉ có thể thỏa thuận về việc chuyển quyền sở hữu của một tài sản cụ thể đang trong sở hữu của mình.
Pháp luật hiện hành quy định một số biện pháp hạn chế hoặc tước bỏ một số quyền dân sự của cá nhân như biện pháp hình sự bổ sung hoặc biện pháp xử lý vi phạm hành chính như cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm thực hiện một số nghề nghiệp cụ thể, cấm cư trú, quản chế, tước bớt một số quyền công dân, tước danh hiệu quân nhân, áp dụng biện pháp giáo dục tại cấp xã, phường, thị trấn, gửi vào các trường giáo dưỡng, cơ sở giáo dục hoặc cơ sở khám bệnh…
Do đó, việc hạn chế hoặc tước bỏ một số quyền dân sự trong phạm vi năng lực pháp luật dân sự chỉ có thể thực hiện bởi Tòa án (trong trường hợp của biện pháp hình sự) hoặc bởi cơ quan hành chính (nếu là biện pháp xử lý vi phạm hành chính).
5. Pháp nhân có trách nhiệm dân sự như thế nào?
Theo Điều 87 của Bộ luật Dân sự năm 2015, có quy định rằng pháp nhân phải chịu trách nhiệm dân sự đối với các vấn đề sau đây:
Thực hiện quyền và nghĩa vụ dân sự được xác lập và thực hiện bởi người đại diện của pháp nhân đó, nhưng hành động đó được thực hiện nhân danh của pháp nhân.
Đối với các nghĩa vụ do sáng lập viên hoặc người đại diện của sáng lập viên của pháp nhân xác lập và thực hiện để thành lập và đăng ký pháp nhân, trừ trường hợp có thoả thuận hoặc quy định khác của luật.
Trách nhiệm dân sự của pháp nhân này được thực hiện thông qua tài sản của chính pháp nhân đó. Đặc biệt, pháp nhân sẽ không phải chịu trách nhiệm thay mặt cho người đại diện của mình với các nghĩa vụ dân sự do người đó thực hiện hay xác lập mà không nhằm mục đích nhân danh của pháp nhân, trừ khi có quy định khác.
Ngoài ra, trong khoản 3 của Điều 87 của Bộ luật Dân sự 2015, cũng được khẳng định rằng nếu các nghĩa vụ dân sự được xác lập và thực hiện bởi pháp nhân, thì người đại diện của pháp nhân cũng không phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ đó thay cho pháp nhân.
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.