1. Luật Dân sự là gì?
Luật Dân sự là ngành luật trong hệ thống pháp luật, bao gồm các quy định điều chỉnh các quan hệ tài sản và một số quan hệ nhân thân trong giao lưu dân sự, dựa trên nguyên tắc bình đẳng, tự chủ và tự chịu trách nhiệm của các chủ thể tham gia. Các nội dung của Luật Dân sự bao gồm:
– Quy định về tài sản và quyền sở hữu.
– Chế định về nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự.
– Quy định về nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản không có căn cứ pháp luật.
– Chế định về thực hiện công việc không có ủy quyền và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
– Quy định về thừa kế.
– Chế định về chuyển quyền sử dụng đất.
– Quy định về quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ.
2. Các Nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự?
Theo quy định tại Điều 3 Bộ luật Dân sự 2015, Pháp luật dân sự gồm 5 nguyên tắc cơ bản sau:
2.1. Nguyên tắc bình đẳng
Được quy định tại Điều 3 Khoản 1 của Bộ luật Dân sự 2015, khẳng định sự công bằng và bảo vệ mọi cá nhân và tổ chức, không phân biệt đối xử dựa trên bất kỳ lý do nào, và bảo vệ quyền nhân thân và tài sản của họ một cách công bằng. Nguyên tắc này thể hiện qua các điểm sau:
+ Sự bình đẳng giữa mọi chủ thể, đảm bảo mọi cá nhân và pháp nhân đều có quyền và năng lực pháp lý tương đương.
+ Không phân biệt đối xử dựa trên dân tộc, giới tính, hoàn cảnh kinh tế, và các yếu tố khác.
+ Mọi chủ thể được bảo vệ một cách công bằng, không phân biệt đối xử trong giao dịch dân sự.
Mặc dù bình đẳng không đồng nghĩa với việc mọi người đều nhận được mức độ bình đẳng như nhau, BLDS cho phép một số trường hợp đặc biệt nhận lợi ích hoặc ưu tiên, nhưng vẫn phải tuân thủ nguyên tắc cơ bản của sự bình đẳng. Điều này có thể được thấy trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng khi một bên đưa ra hợp đồng theo mẫu không rõ ràng, mà theo BLDS, bên đó sẽ phải chịu trách nhiệm giải thích các điều khoản một cách bình đẳng cho bên kia. Nguyên tắc bình đẳng là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự, được áp dụng rộng rãi trong các quan hệ pháp luật dân sự.
2.2. Nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận
Nguyên tắc tự do, tự nguyện cam kết, thỏa thuận, được quy định tại Điều 3 Khoản 2 của Bộ luật Dân sự 2015, đóng vai trò then chốt trong toàn bộ hệ thống quan hệ dân sự. Nguyên tắc này mang tính quyết định quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ cá nhân. Đây là nguyên tắc đầu tiên và được coi là một trong những nguyên tắc cơ bản nhất của luật dân sự, nhấn mạnh việc áp dụng nó trong các giao dịch dân sự trong xã hội hiện nay, vì phần lớn các mối quan hệ dân sự đều dựa trên sự thỏa thuận và cam kết.
Nguyên tắc này tóm gọn như sau: “Cá nhân và tổ chức có quyền tự do lập, thực hiện và chấm dứt các quyền và nghĩa vụ dân sự của mình dựa trên sự tự nguyện và thỏa thuận. Mọi cam kết và thỏa thuận phải tuân theo pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội, và được các bên khác phải tôn trọng.” Theo đó, các chủ thể có toàn quyền quyết định liệu họ muốn tham gia vào giao dịch dân sự hay không, và không ai được ép buộc hoặc ngăn cản họ. Họ có quyền tự do thỏa thuận và chọn lựa nội dung cũng như hình thức của cam kết, trừ những nội dung bắt buộc theo pháp luật khi thiết lập giao kết. Hơn nữa, họ cũng có quyền thay đổi, tạm ngừng hoặc hủy bỏ các cam kết hoặc thỏa thuận phù hợp với lợi ích của mình và của đối tác, miễn là không vi phạm pháp luật và không xâm phạm đến quyền lợi của các bên khác.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tạo một môi trường pháp lý ổn định cho phát triển kinh tế – xã hội, tự do và thỏa thuận phải tuân thủ các quy định của pháp luật và không vi phạm đạo đức xã hội. Những cam kết và thỏa thuận này chỉ có hiệu lực nếu không vi phạm các quy định của pháp luật và không xâm phạm đến đạo đức xã hội. Trong trường hợp vi phạm nguyên tắc này, giao dịch dân sự mà các bên tham gia sẽ bị coi là không hợp lệ, nhưng điều này chỉ là tương đối, nghĩa là hiệu lực của giao dịch phụ thuộc vào sự lựa chọn và tự do của các bên có thể thay đổi cam kết và thỏa thuận đó hoặc không.
2.3. Ngyên tắc hiện chí, trung thực
Trong quan hệ dân sự, các bên cần hợp tác và hỗ trợ nhau để thiết lập và thực hiện các quyền và nghĩa vụ dân sự. Mỗi bên không chỉ quan tâm đến quyền và lợi ích cá nhân mà còn cần quan tâm đến quyền và lợi ích hợp pháp của người khác, của Nhà nước và xã hội. Hơn nữa, các bên cũng phải nỗ lực tìm mọi biện pháp cần thiết để giảm thiểu và khắc phục thiệt hại. Tuy nhiên, trong các mối quan hệ dân sự, các bên được giả định là trung thực và thiện chí. Nếu một bên cho rằng bên kia không hành động trung thực và thiện chí, họ phải có bằng chứng để chứng minh điều này (theo Khoản 3 Điều 3 của Bộ luật Dân sự năm 2015).
Thiện chí đề cập đến sự thân thiện và mong muốn tự nguyện thực hiện và hoàn thành một cách toàn diện. Trung thực đề cập đến việc tôn trọng sự khách quan và không tạo ra thông tin hoặc yếu tố gây bất lợi trong quá trình thực hiện các giao dịch dân sự. Trong các quan hệ pháp lý dân sự, nhiều khi có quan hệ mà nghĩa vụ của một bên tương ứng với quyền của bên kia, vì vậy, việc thực hiện đầy đủ và chính xác nghĩa vụ sẽ bảo vệ lợi ích cho bên có quyền. Do đó, việc mỗi chủ thể luôn nỗ lực để thực hiện tốt nhất bằng hành động của mình là quan trọng để tạo nên một môi trường lý tưởng trong quan hệ dân sự.
Nguyên tắc thiện chí và trung thực không phải là mới mẻ trong pháp luật dân sự, mà đã được ghi nhận từ lâu. Nguyên tắc này hoàn toàn phù hợp với nguyên tắc bình đẳng của các chủ thể, vì khi các chủ thể có địa vị pháp lý bằng nhau, sự thiện chí và trung thực của mỗi chủ thể sẽ góp phần vào hiệu quả trong thực hiện nghĩa vụ của mỗi bên.
2.4. Nguyên tắc tôn trọng lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, quyền, lợi ích hợp pháp của người khác
Khoản 4 của Điều 3 trong Bộ luật Dân sự 2015 quy định nguyên tắc cơ bản nhất của pháp luật Việt Nam, đó là quyền và nghĩa vụ dân sự phải được thiết lập, thực hiện trong mối tương quan hài hòa, hợp lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Cụ thể, nguyên tắc này đề cập đến việc việc xác lập, thực hiện, và chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự không được xâm phạm đến lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi ích công cộng, và quyền lợi hợp pháp của người khác.
Đây là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật dân sự không chỉ của Việt Nam mà còn của nhiều quốc gia trên thế giới, và nó không chỉ được nêu rõ tại khoản 4 của Điều 3 trong Bộ luật Dân sự 2015 mà còn được thể hiện ở nhiều phần khác của cùng một bộ luật.
Ví dụ, trong các quy định về giao dịch dân sự vô hiệu hoặc về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, lợi ích mà nguyên tắc này đề cập đến là lợi ích không chỉ thuộc về các bên trong quan hệ dân sự mà còn liên quan đến việc bảo vệ sự ổn định của xã hội và phát triển của cộng đồng.
2.5. Nguyên tắc chịu trách nhiệm dân sự
Khi nghĩa vụ dân sự được thiết lập hợp pháp, các bên phải tự nguyện thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình. Trong trường hợp một bên vi phạm gây thiệt hại cho bên kia, họ phải chịu trách nhiệm về hậu quả do hành vi vi phạm của mình gây ra, được gọi là trách nhiệm dân sự. Nếu trách nhiệm dân sự phát sinh mà không tự nguyện thực hiện, có thể bị cưỡng chế theo quy định của pháp luật.
Tính cưỡng chế thực hiện là một trong những đặc điểm của trách nhiệm pháp lý nói chung và trách nhiệm dân sự nói riêng. Điều này được thể hiện qua việc bắt đầu từ quá trình tố tụng dân sự, từ khởi kiện tại Tòa án đến việc thi hành bản án dân sự.
Trách nhiệm dân sự là một chế định quan trọng của Bộ luật Dân sự. Nguyên tắc này được ghi nhận tại khoản 5 của Điều 3 trong BLDS 2015: “Cá nhân, pháp nhân phải tự chịu trách nhiệm về việc không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ dân sự”, đặc biệt áp dụng trong quan hệ giữa người có quyền và người có nghĩa vụ, hoặc giữa người bị thiệt hại và người có hành vi trái pháp luật.
Nội dung của nguyên tắc này còn đề cập đến việc bên có nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm khôi phục lại tình trạng ban đầu và bồi thường thiệt hại trong trường hợp vi phạm. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc giáo dục các bên thực hiện nghĩa vụ dân sự một cách nghiêm túc và phòng ngừa việc vi phạm.
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham gia bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.