Các quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng?
1. Quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng là gì?
Quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa vợ và chồng là tương tác dựa trên tình cảm, là sự gắn kết tinh thần giữa hai bên trong quan hệ hôn nhân. Chúng không chỉ là lợi ích tinh thần mà còn là biểu hiện của tình yêu, không có tính chất về mặt kinh tế và không phụ thuộc vào khả năng tài chính của vợ chồng.
Các quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa vợ và chồng đóng vai trò như một tiêu chuẩn đạo đức, là cách ứng xử tự nhiên và theo truyền thống giữa hai người. Do đó, việc điều chỉnh mối quan hệ này phải kết hợp giữa quy định của pháp luật và các nguyên tắc đạo đức cũng như quy tắc sống trong xã hội.
2. Các quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng?
Theo quy định tại Điều 17 đến Điều 23 Luật hôn nhân và gia đình 2014 quy định quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng bao gồm:
– Bình đẳng về quyền, nghĩa vụ giữa vợ, chồng.
– Bảo vệ quyền, nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng.
– Tình nghĩa vợ chồng.
– Lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng.
– Tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của vợ, chồng.
– Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của vợ, chồng.
– Quyền, nghĩa vụ về học tập, làm việc, tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
3. Chi tiết quyền và nghĩa vụ về nhân thân của vợ chồng?
3.1. Bình đẳng về quyền, nghĩa vụ giữa vợ, chồng?
Theo Điều 17, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định nguyên tắc về bình đẳng về quyền và nghĩa vụ giữa vợ và chồng được quy định như sau:
Vợ và chồng được coi là bình đẳng và có các quyền và nghĩa vụ tương đương trong mọi khía cạnh của cuộc sống gia đình, đồng thời thực hiện các quyền và nghĩa vụ công dân theo quy định của Hiến pháp, Luật này và các văn bản pháp luật liên quan. Điều này chỉ ra rằng, vợ chồng đều có quyền lợi và trách nhiệm tương đương.
Đây cũng là một trong những nguyên tắc cơ bản của Hiến pháp 2013, Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng như các văn bản pháp luật có liên quan. Cụ thể, nguyên tắc về bình đẳng giữa vợ và chồng được thể hiện qua các điểm sau đây:
– Về quyền:
Vợ và chồng đều được cấp các quyền lợi như nhau trong gia đình, bao gồm:
+ Quyền sống chung.
+ Quyền được chăm sóc, nuôi dưỡng, và tôn trọng lẫn nhau.
+ Quyền tham gia bình đẳng trong quyết định các vấn đề gia đình, sở hữu và sử dụng tài sản chung của gia đình.
+ Quyền kế thừa.
+ Quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, và uy tín.
– Về nghĩa vụ:
Vợ và chồng đều có các nghĩa vụ tương đương trong gia đình, bao gồm:
+ Nghĩa vụ sống hòa thuận và tôn trọng lẫn nhau.
+ Nghĩa vụ yêu thương, hỗ trợ, chăm sóc, và nuôi dưỡng con cái.
+ Nghĩa vụ lao động để tạo thu nhập cho gia đình.
+ Nghĩa vụ thực hiện các công việc gia đình và phụng dưỡng cha mẹ.
3.2. Bảo vệ quyền, nghĩa vụ về nhân thân của vợ, chồng?
3.3. Tình nghĩa vợ chồng?
Quy định về tình nghĩa vợ chồng được quy định tại Điều 19 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 như sau:
Vợ chồng có trách nhiệm thương yêu, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau; cùng nhau chia sẻ và thực hiện các công việc trong gia đình.
Vợ chồng có trách nhiệm sống chung với nhau, trừ trường hợp có thoả thuận khác hoặc vì nhu cầu của công việc, học tập, hoạt động xã hội, hoặc các lý do khác được công nhận.
Nghĩa vụ yêu thương, chung thủy, quan tâm, chăm sóc nhau được điều chỉnh bằng các nguyên tắc đạo đức, truyền thống và theo phong tục, tập quán của người Việt Nam trước khi được thể hiện trong luật. Vi phạm các nguyên tắc đạo đức chỉ gây ra sự lên án từ cộng đồng, trong khi vi phạm luật pháp sẽ bị xử lý theo quy định.
Về trách nhiệm sống chung, hôn nhân được hiểu là cuộc sống chung giữa người chồng và người vợ: cùng chia sẻ không gian, bữa ăn và giường chiếu. Mặc dù họ không nhất thiết phải ở chung, ăn chung và ngủ chung liên tục, nhưng ít nhất họ phải duy trì mối quan hệ chặt chẽ về mặt vật chất và thể xác. Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 rõ ràng nêu bật trách nhiệm sống chung; tuy nhiên, nếu hai bên trong hôn nhân không thực sự chung sống, mục tiêu của hôn nhân có thể không đạt được. Việc không chung sống liên tục có thể gây ra khó khăn trong việc duy trì quy tắc về việc nuôi dưỡng con chung của vợ chồng.
Tình yêu và sự chung thuỷ là hai yếu tố quan trọng giúp vợ chồng duy trì mối quan hệ hôn nhân hạnh phúc và bền vững. Vợ chồng luôn cần nhớ và giữ gìn tình cảm yêu thương lẫn nhau. Trong quan hệ hôn nhân, họ không nên sống như vợ chồng với người khác. Ngày nay, do thay đổi trong lối sống của một số người, giá trị gia đình cũng đã thay đổi theo. Hiện tượng một số người có vợ hoặc chồng chung sống hoặc quan hệ như vợ chồng với người khác đã trở nên phổ biến. Hành vi này là một vi phạm nghiêm trọng đến quyền lợi và nghĩa vụ của vợ chồng theo quy định của pháp luật.
Sự tôn trọng, quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau của vợ chồng thường được thể hiện qua hành động, cử chỉ và thái độ của họ. Đây là cách để bảo vệ danh dự, uy tín và nhân phẩm của nhau, cũng như lắng nghe và động viên lẫn nhau. Mọi hành vi bạo lực, lạm dụng hoặc xúc phạm đến danh dự, uy tín và nhân phẩm của vợ chồng đều bị cấm. Hiện nay, tình trạng bạo lực gia đình phổ biến trong các gia đình, và nó có thể là vợ hoặc chồng là nạn nhân. Bạo lực giữa vợ chồng là một vi phạm trầm trọng đến quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa vợ chồng, và đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ly hôn hiện nay.
Vợ chồng cần cùng nhau chăm sóc lẫn nhau về cả vật chất và tinh thần, chăm sóc cho gia đình và đảm bảo sự tồn tại và phát triển của gia đình theo mục tiêu đã được đề ra bởi Đảng và Nhà nước, đó là gia đình “ấm no, bình đẳng, tiến bộ, hạnh phúc và bền vững”. Điều này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là nghĩa vụ đạo đức.
Vợ chồng cũng cần chia sẻ công việc gia đình cùng nhau. Mỗi vợ chồng cần nhận thức và hành động đúng theo pháp luật về bình đẳng giới trong gia đình và loại bỏ những định kiến giới và thói quen truyền thống về việc phân công công việc nhà chỉ cho phụ nữ.
Vợ chồng cần sống chung với nhau để có thể thực hiện một cách tốt nhất các nghĩa vụ thương yêu, trung thành, quan tâm, chăm sóc và hỗ trợ lẫn nhau, cũng như chia sẻ và thực hiện các công việc trong gia đình. Tuy nhiên, tùy thuộc vào hoàn cảnh của mỗi cặp vợ chồng, họ có thể thỏa thuận sống chung hoặc sống riêng. Trong trường hợp vì công việc, học tập, hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội hoặc lý do khác, vợ chồng có thể không sống chung.
3.4. Lựa chọn nơi cư trú của vợ chồng?
Theo Điều 20 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc chọn lựa nơi ở và cư trú. Việc quyết định nơi cư trú không chỉ là một quyền mà còn là một biểu hiện của sự bình đẳng giữa vợ chồng. Luật quy định rằng “nơi cư trú của vợ chồng do vợ chồng tự lựa chọn, không bị ràng buộc bởi phong tục, tập quán”. Trong việc chọn nơi cư trú, vợ và chồng đều có quyền tương đương, có thể thỏa thuận về việc ở chung hoặc riêng, không ai bắt buộc ai. Luật cũng quy định rằng nơi cư trú chung của vợ chồng là nơi họ thường xuyên sinh sống, nhưng do điều kiện kinh tế và cá nhân khác nhau, họ có thể chọn nơi cư trú khác nhau. Trong trường hợp nơi cư trú khác nhau, nguyên tắc xác định nơi cư trú của vợ chồng tuân theo nguyên tắc của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, điều quan trọng là việc chọn nơi cư trú khác nhau phải dựa trên sự đồng ý của cả hai bên.
3.5. Tôn trọng danh dự, nhân phẩm, uy tín của vợ, chồng?
Theo quy định tại Điều 21, Luật hôn nhân và gia đình 2014 quy định: Vợ chồng có trách nhiệm tôn trọng, giữ gìn và bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín của nhau. Trong quá khứ, xã hội Việt Nam thường áp đặt quan niệm “Xuất giá tòng phu”, khiến người phụ nữ phải tuân thủ chồng mình một cách tuyệt đối và thường không được bảo vệ nếu bị ngược đãi. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, dù đã thiết lập quan hệ vợ chồng, nhưng cả hai vẫn phải tôn trọng, yêu thương và đối xử bình đẳng. Sự lập quan hệ vợ chồng không có nghĩa là một bên có quyền áp đặt hoặc xúc phạm đến bên kia. Tôn trọng danh dự, nhân phẩm và uy tín của nhau là cơ sở cho một gia đình hạnh phúc và ổn định.
3.6. Tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của vợ, chồng?
Vợ chồng có trách nhiệm tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau, theo quy định tại Điều 22 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Quy định này nhằm loại bỏ việc một bên trong hôn nhân can thiệp vào quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của bên kia, gây ảnh hưởng không chỉ đến quyền lợi của công dân theo pháp luật mà còn đến hạnh phúc của gia đình.
3.7. Quyền, nghĩa vụ về học tập, làm việc, tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội?
Theo quy định tại Điều 23 của Luật Hôn nhân và Gia đình, vợ chồng được quyền bình đẳng trong việc chọn lựa nghề nghiệp, tham gia vào hoạt động xã hội. Điều này bao gồm quyền và nghĩa vụ tạo điều kiện và hỗ trợ lẫn nhau trong việc lựa chọn nghề nghiệp, nâng cao trình độ văn hóa và chuyên môn, cũng như tham gia vào các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.