Bài viết này đề cập đến nội dung Doanh nghiệp là gì? Có những loại hình doanh nghiệp cơ bản nào? Doanh nghiệp có những quyền và những nghĩa vụ gì? Thủ tục đăng ký để thành lập một doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
1. Doanh nghiệp là gì?
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh doanh, thực hiện các hoạt động mua bán, trao đổi, giao dịch, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu.
Các đặc điểm chung của các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay được mô tả như sau:
– Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế, có tên và tài sản riêng, cũng như trụ sở giao dịch ổn định, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh (theo Khoản 10, Điều 4, Luật Doanh nghiệp năm 2020).
– Được công nhận là thực thể pháp lý, doanh nghiệp tham gia vào các quan hệ dân sự và các quan hệ tố tụng.
– Chức năng và nhiệm vụ chính của doanh nghiệp là kinh doanh.
– Doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh như sản xuất, mua bán, cung ứng hàng hóa, dịch vụ với mục tiêu tạo lợi nhuận hoặc thực hiện chính sách kinh tế – xã hội.
– Cơ cấu tổ chức trong doanh nghiệp bao gồm sự phân chia và sắp xếp các bộ phận, chức năng và quan hệ giữa các thành viên để thực hiện mục tiêu và chiến lược kinh doanh. Có nhiều loại cơ cấu tổ chức khác nhau, phù hợp với từng loại hình và quy mô của doanh nghiệp.
2. Có nhũng loại hình doanh nghiệp nào?
Luật Doanh nghiệp năm 2020 ghi nhận 04 loại hình doanh nghiệp với các đặc điểm pháp lý, tổ chức và khả năng huy động vốn khác nhau, bao gồm:
– Loại hình 1: Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) trong đó chia nhỏ thành Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và Công ty trách nhiệm hữu hại hai thành viên trở lên, cụ thể như sau:
+ Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên là một loại hình doanh nghiệp phổ biến trong cộng đồng kinh doanh hiện nay. Đây là một hình thức doanh nghiệp mà một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu và đóng góp vốn để thành lập. Loại hình này thích hợp cho những doanh nhân mong muốn kinh doanh với quy mô nhỏ, mong muốn kiểm soát và quản lý doanh nghiệp của mình. Trong đó, doanh nhân chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn đầu tư vào công ty.
+ Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là một loại hình doanh nghiệp mà yêu cầu tối thiểu là hai thành viên trở lên, bao gồm cả cá nhân và tổ chức, và số lượng thành viên không vượt quá 50 người. Nếu bạn muốn thành lập một doanh nghiệp cùng bạn bè, người thân hoặc người quen để hỗ trợ nhau trong kinh doanh, thì Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên là một sự lựa chọn có thể xem xét. Trong loại hình này, các thành viên chỉ phải chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các hoạt động của công ty trong phạm vi vốn góp, giảm thiểu rủi ro cho người góp vốn.
– Loại hình 2: Công ty cổ phần là một dạng doanh nghiệp phổ biến, thường thấy trên thị trường lao động Việt Nam. Trong công ty cổ phần, vốn điều lệ được chia thành các phần bằng nhau, còn được gọi là cổ phần. Các chủ sở hữu của số cổ phần được gọi là cổ đông, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Công ty cổ phần yêu cầu ít nhất 03 cổ đông và không có hạn chế về số lượng thành viên góp vốn. Vì vậy, vốn điều lệ là yếu tố chính cần được cân nhắc khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp.
– Loại hình 3: Công ty hợp danh là một loại hình công ty được đánh giá cao về mặt uy tín từ các đối tác kinh doanh. Điều này bởi vì đặc điểm nổi bật của công ty hợp danh là nó được thành lập bởi ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu cùng kinh doanh dưới một tên chung, và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của họ đối với các nghĩa vụ của công ty.
– Loại hình 4: Doanh nghiệp tư nhân là lựa chọn phù hợp cho những cá nhân muốn tự mình làm chủ và có hoàn toàn quyền kiểm soát mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp tư nhân không được coi là một thực thể pháp lý độc lập, điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa doanh nghiệp tư nhân và Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
3. Doanh nghiệp có những quyền gì?
3.1. Quyền của doanh nghiệp?
Quyền của các doanh nghiệp theo quy định của Điều 8 của Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:
– Tự do kinh doanh trong các ngành, nghề không bị cấm bởi luật.
– Tự chủ trong việc lựa chọn hình thức tổ chức kinh doanh, ngành nghề, địa bàn và quy mô kinh doanh, cũng như điều chỉnh chúng theo ý muốn.
– Quyền lựa chọn hình thức, phương thức huy động và sử dụng vốn.
– Tự do tìm kiếm thị trường, khách hàng và ký kết hợp đồng.
– Quyền kinh doanh xuất khẩu và nhập khẩu.
– Quyền tuyển dụng, thuê và sử dụng lao động theo quy định của pháp luật về lao động.
– Sử dụng khoa học và công nghệ để nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh, được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật.
– Chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản của doanh nghiệp.
– Từ chối yêu cầu cung cấp nguồn lực không theo quy định của pháp luật.
– Tham gia khiếu nại và tố tụng theo quy định của pháp luật.
– Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Ảnh minh hoạ
3.2. Nghĩa vụ của doanh nghiệp?
Các nghĩa vụ của doanh nghiệp theo Điều 9 của Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:
– Tuân thủ đủ điều kiện để đầu tư kinh doanh trong các ngành, nghề có điều kiện và tiếp cận thị trường có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật, và duy trì những điều kiện đó trong quá trình hoạt động kinh doanh.
– Thực hiện đầy đủ và đúng hạn các nghĩa vụ về đăng ký doanh nghiệp, thay đổi nội dung đăng ký, công khai thông tin về thành lập và hoạt động của doanh nghiệp, cũng như các báo cáo khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
– Chịu trách nhiệm về tính trung thực, chính xác của thông tin kê khai trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và các báo cáo; sửa đổi hoặc bổ sung thông tin nếu phát hiện thông tin đã kê khai hoặc báo cáo thiếu chính xác, không đầy đủ.
– Tổ chức công tác kế toán, nộp thuế và thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
– Bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, không phân biệt đối xử hoặc ngược đãi, xúc phạm danh dự, nhân phẩm của họ; hỗ trợ và tạo điều kiện cho người lao động tham gia đào tạo và thăng tiến nghề nghiệp; thực hiện các chính sách, chế độ bảo hiểm xã hội và các loại bảo hiểm khác cho người lao động theo quy định của pháp luật.
– Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
4. Thủ tục đăng ký doanh nghiệp?
Quy trình đăng ký doanh nghiệp là một thủ tục hành chính quan trọng, là bước đầu tiên để thành lập một công ty hợp pháp và bắt đầu hoạt động kinh doanh. Để thực hiện thủ tục này, bạn cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ: Việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng quyết định cho quá trình thành lập công ty. Bạn cần chú ý lựa chọn đúng mẫu văn bản và đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác để tránh gặp phải các vấn đề không mong muốn sau này. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
– Dự thảo điều lệ công ty;
– Danh sách cổ đông, thành viên sáng lập;
– Bản sao các giấy tờ cá nhân của thành viên, chủ sở hữu;
– Các giấy tờ khác theo yêu cầu cụ thể;
Bước 2: Nộp hồ sơ: Sau khi hoàn tất hồ sơ, bạn có thể nộp trực tiếp tại Phòng đăng ký kinh doanh hoặc qua đường bưu điện đến địa chỉ tương ứng hoặc trực tuyến qua hệ thống online của Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Nhận kết quả: Nếu hồ sơ hợp lệ, trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ gửi giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho bạn.
Bước 4: Hoàn tất thủ tục sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Sau khi nhận được giấy chứng nhận, bạn cần tiếp tục thực hiện các thủ tục như khắc dấu, đặt biển tại trụ sở chính, thủ tục khai thuế và phát hành hoá đơn điện tử để công ty có thể hoạt động.
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế trong lĩnh vực doanh nghiệp. Liên hệ tư vấn, hỗ trợ các thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp, mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong các vụ án liên quan đến doanh nghiệp tại Toà án và Trọng tài và hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh trong nội bộ doanh nghiệp. Vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.