1.Hiểu thế nào về cầm cố tài sản?
Cầm cố tài sản là một biện pháp pháp lý được thực hiện nhằm đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ dân sự theo sự thoả thuận giữa các bên. Trong quá trình này, bên cầm cố sẽ chuyển giao tài sản, cùng các giấy tờ liên quan, thuộc sở hữu của mình cho bên nhận cầm cố hoặc một bên thứ ba nhất định. Hành động này nhằm đảm bảo rằng bên nắm giữ tài sản sẽ có khả năng thực hiện nghĩa vụ dân sự của bên cầm cố.
Trong quá trình này, bên nhận cầm cố hoặc bên thứ ba sẽ được quyền sử dụng, chiếm hữu tài sản đó cho đến khi nghĩa vụ được bảo đảm hoàn thành. Điều này có nghĩa là họ có quyền sử dụng tài sản theo mục đích đã được thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp bên cầm cố không thực hiện hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ của mình, bên nhận cầm cố hoặc bên thứ ba sẽ có quyền xử lý tài sản theo thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật để đảm bảo quyền lợi của mình.
Tổng thể, cầm cố tài sản là một biện pháp pháp lý linh hoạt giúp bảo đảm sự thực hiện đúng đắn của nghĩa vụ dân sự, đồng thời cũng bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong thoả thuận. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh và giao dịch có tính minh bạch và ổn định.
2. Về hiệu lực của cầm cố tài sản
Theo quy định của Điều 310 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, việc thực hiện hợp đồng cầm cố tài sản sẽ có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ khi có thoả thuận khác hoặc quy định khác của pháp luật. Điều này có nghĩa là từ khi hai bên đồng ý về việc cầm cố tài sản và ký kết hợp đồng, thì hợp đồng sẽ có hiệu lực ngay từ thời điểm đó.
Tuy nhiên, việc hợp đồng cầm cố tài sản có hiệu lực đối kháng với người thứ ba sẽ được xác định theo quy định cụ thể cho từng loại tài sản. Trong trường hợp tài sản cầm cố là bất động sản, thì việc cầm cố này chỉ có hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm được đăng ký. Điều này có nghĩa là khi thông tin về việc cầm cố bất động sản được ghi nhận trong hồ sơ công cộng, thì từ thời điểm đó, hợp đồng cầm cố sẽ có hiệu lực đối kháng với bất kỳ người thứ ba nào.
Trong khi đó, đối với các loại tài sản khác không phải là bất động sản, việc hợp đồng cầm cố sẽ có hiệu lực đối kháng với người thứ ba kể từ thời điểm bên nhận cầm cố nắm giữ tài sản cầm cố. Điều này có nghĩa là khi bên nhận cầm cố thực sự nắm giữ tài sản cầm cố, thì từ thời điểm đó, hợp đồng sẽ bắt đầu có hiệu lực đối kháng với người thứ ba.
Tổng quan, việc xác định thời điểm có hiệu lực của hợp đồng cầm cố và thời điểm hiệu lực đối kháng với người thứ ba sẽ phụ thuộc vào loại tài sản cụ thể và các quy định của pháp luật. Điều này giúp tạo ra sự rõ ràng và minh bạch trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia vào hợp đồng cầm cố.
3. Về quyền và nghĩa vụ của bên cầm cố tài sản
Theo Điều 311 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, bên cầm cố có những nghĩa vụ cụ thể như sau:
+ Giao tài sản cầm cố cho bên nhận cầm cố theo đúng thoả thuận: Bên cầm cố phải chuyển giao tài sản cầm cố cho bên nhận cầm cố theo đúng các điều khoản đã thoả thuận trong hợp đồng.
+ Báo cho bên nhận cầm cố về quyền lợi của người thứ ba đối với tài sản cầm cố nếu có: Trong trường hợp có người thứ ba có quyền liên quan đến tài sản cầm cố, bên cầm cố phải thông báo cho bên nhận cầm cố biết để họ có thể quyết định xác lập giao dịch cầm cố. Nếu không thông báo, bên nhận cầm cố có quyền huỷ bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
+ Thanh toán chi phí bảo quản tài sản cầm cố: Bên cầm cố phải thanh toán cho bên nhận cầm cố các chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình bảo quản tài sản cầm cố, trừ khi có thoả thuận khác giữa hai bên.
Đối với quyền của bên cầm cố, theo Điều 312 của BLDS năm 2015:
+ Yêu cầu chấm dứt việc sử dụng tài sản cầm cố: Bên cầm cố có quyền yêu cầu bên nhận cầm cố ngừng sử dụng tài sản cầm cố nếu sử dụng đó đe dọa đến giá trị của tài sản.
+ Yêu cầu trả lại tài sản cầm cố: Bên cầm cố có quyền yêu cầu bên nhận cầm cố trả lại tài sản cầm cố và các giấy tờ liên quan khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố đã kết thúc.
+ Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Bên cầm cố có quyền yêu cầu bên nhận cầm cố bồi thường thiệt hại nếu có thiệt hại xảy ra đối với tài sản cầm cố.
Quyền sử dụng tài sản cầm cố: Bên cầm cố có quyền bán, thay thế, trao đổi, tặng cho tài sản cầm cố nếu được sự đồng ý của bên nhận cầm cố hoặc theo quy định của pháp luật.
Tổng quát, các quy định này giúp đảm bảo rằng cả hai bên trong hợp đồng cầm cố đều được bảo vệ và có quyền lợi cụ thể trong quá trình thực hiện giao dịch.
Về quyền và nghĩa vụ của bên nhận cầm cố tài sản
Theo Điều 313 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, bên nhận cầm cố có những nghĩa vụ cụ thể như sau:
+ Bảo quản, gìn giữ tài sản cầm cố: Bên nhận cầm cố phải giữ gìn, bảo quản tài sản cầm cố như của chính mình. Nếu làm mất mát, thất lạc hoặc hư hỏng tài sản cầm cố thì bên nhận cầm cố phải bồi thường thiệt hại cho bên cầm cố.
+ Không được định đoạt tài sản cầm cố: Bên nhận cầm cố không được bán, trao đổi, tặng cho, sử dụng tài sản cầm cố để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ khác.
+ Không được khai thác, hưởng lợi từ tài sản cầm cố: Bên nhận cầm cố không được cho thuê, cho mượn, khai thác công dụng, hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản cầm cố, trừ khi có thoả thuận khác.
+ Trả lại tài sản cầm cố và giấy tờ liên quan khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố chấm dứt: Khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố kết thúc hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác, bên nhận cầm cố phải trả lại tài sản cầm cố và giấy tờ liên quan.
Theo Điều 314 của BLDS năm 2015, bên nhận cầm cố cũng có những quyền như sau:+ Yêu cầu người đang chiếm hữu, sử dụng trái pháp luật tài sản cầm cố trả lại tài sản đó.
+ Xử lý tài sản cầm cố theo phương thức đã thoả thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
+ Được cho thuê, cho mượn, khai thác công dụng tài sản cầm cố và hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản cầm cố nếu có thoả thuận.
+ Được thanh toán chi phí hợp lý bảo quản tài sản cầm cố khi trả lại tài sản của bên cầm cố.
Tổng quát, quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong hợp đồng cầm cố, đồng thời tạo ra một cơ chế rõ ràng và công bằng trong việc quản lý và sử dụng tài sản cầm cố.
4. Thời điểm chấm dứt cầm cố tài sản
Theo Điều 315 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, cầm cố tài sản có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:
Nghĩa vụ được bảo đảm bằng cầm cố chấm dứt: Khi nghĩa vụ đã được bảo đảm bằng biện pháp cầm cố đã kết thúc hoặc không còn tồn tại nữa, thì cầm cố cũng chấm dứt.
Huỷ bỏ hoặc thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác: Trong thời hạn cầm cố, các bên có thể huỷ bỏ hoặc thay thế biện pháp cầm cố bằng biện pháp khác đã thoả thuận trong hợp đồng.
Tài sản cầm cố đã được xử lý: Khi tài sản cầm cố đã được xử lý theo quy định của pháp luật hoặc thoả thuận của các bên, thì cầm cố cũng chấm dứt.
Theo thoả thuận của các bên: Các bên có thể thoả thuận chấm dứt cầm cố mặc dù nghĩa vụ được bảo đảm vẫn tồn tại.
Quy định này cho phép sự linh hoạt trong việc chấm dứt cầm cố tài sản, đồng thời tạo điều kiện cho các bên có thể điều chỉnh hoặc chấm dứt một cách hợp lý khi điều kiện thay đổi. Tuy nhiên, việc chấm dứt cầm cố cũng cần phải tuân thủ các quy định và thoả thuận đã được đặt ra trong hợp đồng cầm cố để tránh xảy ra tranh chấp và rủi ro không mong muốn.
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: lienhe@tuyetnhunglaw.vn để được hỗ trợ. Trân trọng.