Hiểu thế nào về thế chấp tài sản

1.Quy định về thế chấp tài sản

Theo quy định của Điều 317 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, việc thế chấp tài sản đề cập đến hành động của một bên, được gọi là bên thế chấp, sử dụng tài sản mà họ sở hữu để đảm bảo cho việc thực hiện các nghĩa vụ của mình, mà không chuyển giao tài sản đó cho bên kia, được gọi là bên nhận thế chấp.

Tài sản được thế chấp được giữ bởi bên thế chấp. Tuy nhiên, theo quy định, các bên có thể thỏa thuận giao cho một bên thứ ba để giữ tài sản thế chấp này. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc quản lý và bảo quản tài sản thế chấp, tạo điều kiện thuận lợi cho các bên liên quan trong giao dịch thế chấp.

2. Quyền và nghĩa vụ của bên thế chấp

Nghĩa vụ của bên thế chấp

Theo Điều 320 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, bên thế chấp chịu trách nhiệm với một số nghĩa vụ sau:

Giao giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp: Trừ khi có sự thỏa thuận khác, bên thế chấp phải chuyển giao các tài liệu liên quan đến tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp.

Bảo quản và giữ gìn tài sản thế chấp: Bên thế chấp phải đảm bảo bảo quản tài sản thế chấp một cách cẩn thận và an toàn.

Áp dụng biện pháp cần thiết để bảo vệ tài sản thế chấp: Trong trường hợp có nguy cơ mất giá trị hoặc giảm sút giá trị của tài sản thế chấp do việc sử dụng, bên thế chấp phải thực hiện các biện pháp phù hợp để khắc phục tình hình.

Sửa chữa hoặc thay thế tài sản thế chấp khi bị hỏng: Bên thế chấp cần phải sửa chữa hoặc thay thế tài sản thế chấp bị hỏng trong một khoảng thời gian hợp lý.

Cung cấp thông tin về tình trạng tài sản thế chấp: Bên thế chấp phải cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp.

Giao tài sản thế chấp khi có các trường hợp xử lý quy định: Bên thế chấp phải chuyển giao tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp để xử lý trong các trường hợp được quy định tại Điều 299 của Bộ Luật Dân sự năm 2015.

Thông báo về quyền của người thứ ba đối với tài sản thế chấp: Bên thế chấp phải thông báo cho bên nhận thế chấp về bất kỳ quyền nào mà một bên thứ ba có đối với tài sản thế chấp. Trong trường hợp không thông báo, bên nhận thế chấp có quyền hủy bỏ hợp đồng thế chấp và đòi bồi thường thiệt hại hoặc tiếp tục hợp đồng và chấp nhận các quyền của bên thứ ba đối với tài sản thế chấp.

Cấm bán, thay thế, trao đổi hoặc tặng tài sản thế chấp: Trừ khi có quy định khác tại Điều 321 khoản 4, 5 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, bên thế chấp không được thực hiện các hành động này đối với tài sản thế chấp.

Quyền của bên thế chấp

Ngoài các nghĩa vụ, Điều 321 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015 cũng quy định về các quyền của bên thế chấp như sau:

Khai thác công dụng và hưởng lợi từ tài sản thế chấp: Bên thế chấp được phép khai thác các công dụng và hưởng lợi từ tài sản thế chấp, trừ khi các lợi ích này cũng được thỏa thuận là tài sản thế chấp.

Đầu tư để tăng giá trị của tài sản thế chấp: Bên thế chấp có quyền đầu tư để làm tăng giá trị của tài sản thế chấp.

Nhận lại tài sản thế chấp từ người thứ ba và các giấy tờ liên quan: Khi nghĩa vụ được bảo đảm bằng thế chấp kết thúc hoặc được thay thế bằng biện pháp bảo đảm khác, bên thế chấp có quyền nhận lại tài sản thế chấp từ người thứ ba và các giấy tờ liên quan từ bên nhận thế chấp.

Bán, trao đổi tài sản thế chấp trong trường hợp hàng hóa luân chuyển: Trong trường hợp tài sản thế chấp là hàng hóa luân chuyển trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh, bên thế chấp được phép bán, trao đổi tài sản thế chấp và có quyền yêu cầu thanh toán tiền hoặc các tài sản hình thành từ việc bán hoặc trao đổi này.

Bán, trao đổi, tặng tài sản thế chấp không phải là hàng hóa luân chuyển: Trong trường hợp tài sản thế chấp không phải là hàng hóa luân chuyển trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh, bên thế chấp chỉ được thực hiện các hành động này nếu có sự đồng ý của bên nhận thế chấp hoặc theo quy định của pháp luật.

Cho thuê, cho mượn tài sản thế chấp: Bên thế chấp có quyền cho thuê hoặc cho mượn tài sản thế chấp nhưng phải thông báo cho bên thuê hoặc bên mượn biết về việc tài sản đó đang được sử dụng để thế chấp và cũng phải thông báo cho bên nhận thế chấp biết.

3. Quyền và nghĩa vụ của bên nhận thế chấp

Quyền của bên nhận thế chấp tài sản

Bên cạnh việc quy định các nghĩa vụ, Điều 323 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015 cũng chỉ ra các quyền của bên nhận thế chấp như sau:

Xem xét và kiểm tra tài sản thế chấp: Bên nhận thế chấp có quyền xem xét và kiểm tra trực tiếp tài sản thế chấp, nhưng không được phép gây cản trở hoặc làm khó khăn cho việc hình thành, sử dụng hoặc khai thác tài sản thế chấp.

Yêu cầu thông tin về tài sản thế chấp: Bên nhận thế chấp có quyền yêu cầu bên thế chấp cung cấp thông tin về tình trạng thực tế của tài sản thế chấp.
Yêu cầu bảo toàn tài sản: Bên nhận thế chấp có quyền yêu cầu bên thế chấp áp dụng các biện pháp cần thiết để bảo toàn tài sản và giữ vững giá trị của tài sản trong trường hợp có nguy cơ làm mất giá trị hoặc giảm sút giá trị do việc sử dụng hoặc khai thác.

Thực hiện việc đăng ký thế chấp: Bên nhận thế chấp có quyền thực hiện việc đăng ký thế chấp theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu giao tài sản thế chấp: Bên nhận thế chấp có quyền yêu cầu bên thế chấp hoặc người thứ ba giữ tài sản thế chấp chuyển giao tài sản đó để xử lý khi bên thế chấp không thực hiện hoặc thực hiện không đúng các nghĩa vụ đã thỏa thuận.

Giữ giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp: Trong trường hợp thỏa thuận, bên nhận thế chấp có quyền giữ giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp.

Xử lý tài sản thế chấp theo quy định: Bên nhận thế chấp có quyền xử lý tài sản thế chấp khi nó rơi vào các trường hợp quy định tại Điều 299 của Bộ Luật Dân sự năm 2015.

Nghĩa vụ của bên nhận thế chấp tài sản

Theo quy định của Điều 322 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, bên nhận thế chấp có các nghĩa vụ sau:

Trả lại các giấy tờ cho bên thế chấp: Trong trường hợp thỏa thuận, bên nhận thế chấp phải trả lại các giấy tờ liên quan đến tài sản thế chấp cho bên thế chấp sau khi thế chấp kết thúc.

Thực hiện thủ tục xử lý tài sản thế chấp: Bên nhận thế chấp phải tuân thủ và thực hiện đúng các thủ tục xử lý tài sản thế chấp theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp như bán, chuyển nhượng hoặc sử dụng tài sản thế chấp để đảm bảo việc thanh toán nghĩa vụ đã được bảo đảm.

4. Bên thứ ba cầm giữ tài sản

Theo quy định tại khoản 1 của Điều 324 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, người thứ ba giữ tài sản thế chấp được thực hiện các quyền sau:

Được khai thác công dụng tài sản thế chấp, nếu có thỏa thuận: Trong trường hợp có sự thỏa thuận, người thứ ba giữ tài sản thế chấp được phép khai thác các công dụng của tài sản thế chấp.

Được trả thù lao và chi phí bảo quản, giữ gìn tài sản thế chấp: Trừ khi có sự thỏa thuận khác, người thứ ba giữ tài sản thế chấp có quyền được trả thù lao và chi phí liên quan đến việc bảo quản và giữ gìn tài sản thế chấp.

Bên cạnh việc quy định các quyền, khoản 2 của Điều 324 trong Bộ Luật Dân sự năm 2015 cũng đề cập đến các nghĩa vụ của người thứ ba giữ tài sản thế chấp như sau:

Bảo quản và giữ gìn tài sản thế chấp: Người thứ ba giữ tài sản thế chấp có nghĩa vụ bảo quản và giữ gìn tài sản thế chấp một cách cẩn thận. Trong trường hợp làm mất hoặc giảm sút giá trị của tài sản thế chấp, người thứ ba phải bồi thường thiệt hại cho bên thế chấp.

Ngừng khai thác công dụng tài sản thế chấp khi cần thiết: Người thứ ba không được tiếp tục khai thác công dụng của tài sản thế chấp nếu việc này có nguy cơ làm mất giá trị hoặc giảm sút giá trị của tài sản thế chấp.

Giao lại tài sản thế chấp theo quy định: Người thứ ba giữ tài sản thế chấp phải giao lại tài sản thế chấp cho bên nhận thế chấp hoặc bên thế chấp theo thỏa thuận giữa các bên hoặc theo quy định của pháp luật.

TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: lienhe@tuyetnhunglaw.vn để được hỗ trợ.

Luật sư Bùi Thị Nhung: