Nghĩa vụ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình?

1. Nghĩa vụ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình?

– Theo quy định tại Điều 29 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng được miêu tả như sau:

+ Vợ, chồng được coi là bình đẳng với nhau về quyền và nghĩa vụ trong việc tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, và quyết định về tài sản chung; không phân biệt giữa lao động trong gia đình và lao động có thu nhập.

+ Vợ, chồng phải đảm bảo điều kiện để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.

+ Bất kỳ hành vi thực hiện quyền và nghĩa vụ về tài sản của vợ chồng mà làm tổn thương quyền và lợi ích hợp pháp của vợ chồng, gia đình và bên thứ ba đều phải được bồi thường.

– Theo Điều 30 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, quy định về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình như sau:

+ Vợ, chồng có quyền và nghĩa vụ thực hiện các giao dịch để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình.

+ Trong trường hợp không có tài sản chung hoặc tài sản chung không đủ để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, vợ, chồng phải đóng góp tài sản riêng theo khả năng kinh tế của mỗi bên.

– Căn cứ vào Điều 37 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ chồng có những nghĩa vụ chung về tài sản như sau:

+ Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch do vợ chồng cùng thỏa thuận thiết lập, và nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật mà vợ chồng cùng phải chịu trách nhiệm;

+ Nghĩa vụ thực hiện các hành động để đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình;

+ Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, và quyết định về tài sản chung;

+ Nghĩa vụ phát sinh từ việc sử dụng tài sản riêng để duy trì và phát triển tài sản chung hoặc để tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu của gia đình;

+ Nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do con gây ra mà theo quy định của Bộ luật Dân sự, cha mẹ phải bồi thường;

+ Nghĩa vụ khác theo quy định của các luật có liên quan.

– Và theo quy định tại Điều 45 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ, chồng có các nghĩa vụ riêng về tài sản như sau:

+ Nghĩa vụ của mỗi bên vợ, chồng đối với tài sản họ sở hữu trước khi kết hôn;

+ Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, và quyết định về tài sản riêng, trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, sửa chữa tài sản riêng của vợ, chồng theo quy định tại Điều 44 hoặc quy định tại Điều 37 của Luật này;

+ Nghĩa vụ phát sinh từ các giao dịch do một bên xác lập và thực hiện không vì lợi ích của gia đình;

+ Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của vợ, chồng.

2. Nhu cầu thiết yếu là gì?

Theo Từ điển Tiếng Việt, “thiết yếu” là tính từ mô tả về những nhu cầu cần thiết nhất, các mặt hàng thiết yếu là những vật phẩm không thể thiếu phục vụ cho con người trong một tình huống nhất định.

Theo Điều 3 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014: “Nhu cầu thiết yếu là những nhu cầu sinh hoạt thông thường như ăn uống, mặc quần áo, ở trọ, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và các nhu cầu sinh hoạt thông thường khác không thể thiếu cho cuộc sống của mỗi người, mỗi gia đình.”

– Nhu cầu về ăn, mặc, ở: Bao gồm nhu cầu về thực phẩm, quần áo, và nơi ở phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cơ bản của cuộc sống con người.

– Nhu cầu học tập: Để phát triển và nâng cao trình độ, kiến thức của mỗi cá nhân, học tập là một yếu tố cần thiết.

– Nhu cầu khám bệnh, chữa bệnh: Bảo vệ sức khỏe và điều trị các bệnh tật là một phần không thể thiếu trong việc duy trì cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

– Nhu cầu sinh hoạt thông thường khác: Bao gồm nhu cầu về giải trí, giao tiếp, du lịch, và các hoạt động khác để làm cho cuộc sống trở nên phong phú và đầy đủ.

Ngoài ra, theo khoản 3 của Điều 4 trong Luật Giá năm 2012: “Hàng hóa, dịch vụ thiết yếu là những hàng hóa, dịch vụ không thể thiếu cho sản xuất, đời sống, quốc phòng, an ninh, bao gồm: nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, dịch vụ chính phục vụ sản xuất, lưu thông; sản phẩm đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người và quốc phòng, an ninh.”

Từ những phân tích trên, có thể đưa ra một khái niệm mới về nhu cầu thiết yếu, đó là những nhu cầu cần thiết của mỗi con người để đáp ứng các yêu cầu tối thiểu trong cuộc sống trong một hoàn cảnh nhất định. Mặt hàng thiết yếu là những sản phẩm đáp ứng những nhu cầu cần thiết cho cuộc sống con người trong một hoàn cảnh cụ thể như đã được nêu ở trên.

3. Mối liên hệ giữa nhu cầu thiết yếu và mức cấp dưỡng?

Điều 116 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã chi tiết quy định về mức cấp dưỡng giữa người có nghĩa vụ cấp dưỡng và người được cấp dưỡng hoặc người giám hộ của họ. Mức cấp dưỡng được xác định dựa trên thu nhập và khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng, cũng như nhu cầu thiết yếu của người được cấp dưỡng. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận về mức cấp dưỡng, các bên có quyền yêu cầu sự can thiệp của Tòa án để giải quyết tranh chấp.

Điểm đáng chú ý là mức cấp dưỡng này có thể thay đổi theo thỏa thuận của các bên. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ can thiệp để quyết định mức cấp dưỡng phù hợp. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và linh hoạt trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến cấp dưỡng.

Trước đó, Nghị quyết số 02/2000/NĐ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán TANDTC hướng dẫn về việc cấp dưỡng nuôi con chỉ định rằng “tiền cấp dưỡng nuôi con bao gồm những chi phí tối thiểu cho việc nuôi dưỡng và học hành của con và do các bên thoả thuận. Trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể và khả năng của mỗi bên mà quyết định mức cấp dưỡng nuôi con là hợp lý”.

Hiện nay, chưa có văn bản quy định cụ thể về mức cấp dưỡng cho con sau khi cha mẹ ly hôn. Do đó, Tòa án thường dựa vào các chứng từ và hóa đơn liên quan đến chi phí hợp lý để nuôi dưỡng, chăm sóc con, cũng như thu nhập và khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng để xác định mức cấp dưỡng cụ thể. Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quyết định mức cấp dưỡng và giải quyết các tranh chấp liên quan đến vấn đề này.

4. Nguyên tắc Nguyên tắc chung về chế độ tài sản của vợ chồng?

Nguyên tắc bình đẳng trong quan hệ tài sản giữa vợ và chồng: Được thể hiện qua hai nội dung chính:
+ Vợ, chồng bình đẳng với nhau về quyền, nghĩa vụ trong việc tạo lập, chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung:

Bình đẳng là sự ngang bằng trong mọi mặt, bao gồm các quan hệ xã hội, không ai được ưu tiên hơn về quyền lợi, nghĩa vụ, hoặc địa vị pháp lý.

Chiếm hữu đề cập đến việc kiểm soát, quản lý tài sản một cách trực tiếp, như là người chủ sở hữu.

Sử dụng ám chỉ việc tận dụng, hưởng lợi từ tài sản.

Định đoạt là quyền quyết định về việc chuyển nhượng, từ bỏ, hoặc tiêu hủy tài sản.

Tạo lập tài sản đề cập đến việc tạo ra tài sản thông qua lao động có thu nhập.

+ Không phân biệt giữa lao động trong gia đình và lao động có thu nhập: Nguyên tắc này khẳng định rằng công việc trong gia đình (nhiệm vụ nội trợ, chăm sóc con cái…) được thực hiện chủ yếu bởi phụ nữ được công nhận một cách công bằng và ngang bằng với lao động tạo ra thu nhập bên ngoài xã hội. Điều này phản ánh thực tế và phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội Việt Nam và thế giới, nơi sự bình đẳng giới luôn được coi trọng và đề cập trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong gia đình.

– Nguyên tắc bảo đảm nhu cầu thiết yếu của gia đình: Được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Bên cạnh các quy định tại Điều 29 và Điều 30 của Luật này, việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của gia đình là trách nhiệm chung của cả vợ và chồng. Dù có áp dụng chế độ tài sản nào, có tài sản chung hay không, việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu vẫn là trách nhiệm cùng của cả hai bên.

Nhu cầu thiết yếu bao gồm các yếu tố như ăn, mặc, ở, học tập, khám bệnh, chữa bệnh và các nhu cầu sinh hoạt khác không thể thiếu cho cuộc sống hàng ngày của mỗi người, mỗi gia đình. Các nhu cầu này có thể thay đổi tùy theo từng điều kiện và đặc điểm riêng của gia đình, ví dụ như nhu cầu của gia đình ở nông thôn sẽ khác biệt so với gia đình ở thành phố.

Nhu cầu không thiết yếu, trong khi cũng quan trọng, nhưng không ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình nếu không được đáp ứng. Ví dụ, việc nâng cấp từ quạt gió lên điều hòa không được coi là nhu cầu thiết yếu.

Nguyên tắc này nhấn mạnh sự ngang bằng trong trách nhiệm của cả vợ và chồng đối với gia đình, từ bỏ ý định ủy lại trách nhiệm hoặc thiếu sự chăm sóc đối với gia đình.

Nguyên tắc bảo đảm lợi ích hợp pháp của vợ, chồng và các thành viên khác trong gia đình cũng như của người khác: Được quy định rõ trong luật, theo nguyên tắc này, quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, chồng, gia đình và người khác được bảo vệ bởi pháp luật. Bất kỳ hành vi nào của vợ chồng vi phạm đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác đều sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.

Ví dụ, khi vợ hoặc chồng sử dụng một tài sản là của cả gia đình, và làm hỏng tài sản đó, ví dụ như máy tính, thì họ sẽ phải bồi thường cho các thành viên khác trong gia đình, như cha mẹ nếu họ chia sở hữu tài sản đó. Đây là một nguyên tắc quan trọng giúp xác định trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi thực hiện quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản của vợ chồng, đặc biệt khi gây ra thiệt hại cho người khác hoặc các thành viên trong gia đình.


TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án trên thực tế. Liên hệ tư vấn hoặc mời luật sư tham giao bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: buinhunglw2b@gmail.com để được hỗ trợ.

Luật sư Bùi Thị Nhung: