Tìm hiểu về Tội cưỡng đoạt tài sản Điều 170
Bài viết này đề cập đến các nội dung pháp lý liên quan đến Tội cưỡng đoạt tài sản Điều 170 Bộ luật hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017. Phân tích cấu thành tội phạm và hình phạt áp dụng đối với tội này cũng như một số đặc điểm phân biệt giữa Tội cưỡng đoạt tài sản và Tội cướp tài sản dùng vào mục đích tham khảo.
1. Cơ sở pháp lý của Tội cưỡng đoạt tài sản Điều 170?
Tội cưỡng đoạt tài sản được quy định tại Điều 170 Bộ luật hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017 như sau:
“Điều 170. Tội cưỡng đoạt tài sản
1. Người nào đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc có thủ đoạn khác uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản, thì bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 03 năm đến 10 năm:
a) Có tổ chức;
b) Có tính chất chuyên nghiệp;
c) Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ;
d) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng;
đ) Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội;
e) Tái phạm nguy hiểm.
3. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng;
b) Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh.
4. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
a) Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên;
b) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp.
5. Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.”
[EN]
The crime of extortion is stipulated in Article 170 of the 2015 Penal Code, amended and supplemented in 2017, as follows:
“Article 170. Crime of extortion
1. Anyone who threatens to use force or uses other means to intimidate another person in order to appropriate property shall be sentenced to imprisonment from 01 year to 05 years.
2. Committing a crime in one of the following cases shall be sentenced to imprisonment from 03 years to 10 years:
a) Organized;
b) Professional;
c) Committing a crime against a person under 16 years of age, a woman known to be pregnant, an elderly person or a person incapable of self-defense;
d) Appropriating property worth from VND 50,000,000 to under VND 200,000,000;
e) Causing negative impacts on security, order and social safety;
e) Re- dangerous crime.
3. Committing a crime in one of the following cases shall be punished with imprisonment from 07 years to 15 years:
a) Appropriating property worth from 200,000,000 VND to under 500,000,000 VND;
b) Taking advantage of natural disasters or epidemics.
4. Committing a crime in one of the following cases shall be punished with imprisonment from 12 years to 20 years:
a) Appropriating property worth 500,000,000 VND or more;
b) Taking advantage of war or emergency situations.
5. The offender may also be fined from 10,000,000 VND to 100,000,000 VND or have part or all of his/her property confiscated.”
Ảnh minh hoạ
2. Tìm hiểu về Tội cưỡng đoạt tài sản Điều 170
2.1. Cấu thành tội phạm của Tội cưỡng đoạt tài sản?
Mặt khách thể: Hành vi nêu trên xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác, tương tự như khách thể của tội cướp tài sản.
Mặt khách quan: Hành vi đe dọa sử dụng vũ lực được hiểu là hành động của người phạm tội đe dọa sẽ thực hiện một hành động (hoặc sử dụng sức mạnh vật chất) để gây thiệt hại cho người bị hại. Mục đích của việc đe dọa này là làm cho người bị hại sợ hãi và giao tài sản cho người phạm tội theo yêu cầu mà người phạm tội đưa ra cùng với hành vi đe dọa đó.
Khác với hành vi đe dọa sử dụng vũ lực trong tội cướp tài sản, việc đe dọa trong trường hợp này không có tính chất mạnh mẽ và tức thời. Người bị hại (chủ sở hữu tài sản hoặc người quản lý tài sản) có điều kiện chuẩn bị để đối phó và chưa bị tê liệt ý chí kháng cự, mà chỉ bị làm cho lo sợ ở mức độ nhất định. Họ vẫn có thời gian để quyết định giữa việc kháng cự hoặc chấp nhận giao tài sản. Việc đe dọa có thể được thực hiện theo hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp:
Đe dọa trực tiếp: Người phạm tội thực hiện đe dọa bằng lời nói, cử chỉ, hành động… công khai, trực tiếp với người bị hại.
Đe dọa gián tiếp: Người phạm tội thực hiện đe dọa qua các phương tiện như tin nhắn, điện thoại, thư… mà không gặp trực tiếp người bị hại.
Các hành vi sử dụng thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần người khác. Điều này được hiểu là việc sử dụng các phương pháp gây áp lực tinh thần lớn đối với người bị hại để buộc họ phải giao tài sản cho người phạm tội theo yêu cầu của họ. Các thủ đoạn thường dùng bao gồm lợi dụng các lỗi lầm, khuyết điểm của người bị hại để đe dọa ảnh hưởng đến uy tín, danh dự, nhân phẩm của họ (ví dụ: đe dọa tiết lộ bí mật đời tư ảnh hưởng đến danh dự) hoặc đe dọa ảnh hưởng xấu đến các mối quan hệ xã hội khác như quan hệ kinh doanh (ví dụ: đe dọa tiết lộ thông tin về chất lượng sản phẩm của công ty trừ khi nhận được tiền).
Hành vi phạm tội đối với người bị hại được thực hiện công khai, có nghĩa là hành vi phạm tội được công khai chứ không phải bản thân người phạm tội. Trong thực tiễn, có thể xảy ra trường hợp người phạm tội không lộ diện mà chỉ thông qua điện thoại, v.v., để đe dọa sẽ sử dụng vũ lực nhằm chiếm đoạt tài sản.
Theo nguyên tắc, mục đích chiếm đoạt tài sản phải tồn tại trước khi thực hiện hành vi đe dọa sẽ sử dụng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác để uy hiếp tinh thần. Tuy nhiên, cũng có trường hợp chuyển hóa tội phạm, tức là người phạm tội có thể đã thực hiện một tội phạm khác, nhưng sau đó phát sinh mục đích chiếm đoạt tài sản, thì vẫn phạm vào tội này.
Mặt chủ thể: Tội cưỡng đoạt tài sản là bất kỳ cá nhân nào có năng lực trách nhiệm hình sự.
[EN]
Object of the crime: The above-mentioned act infringes upon another person’s property rights, similar to the object of the crime of robbery.
Objective aspect of the crime: The threat of using violence is understood as the perpetrator’s act of threatening to carry out an action (or use physical force) to cause harm to the victim. The purpose of this threat is to instill fear in the victim and compel them to surrender their property to the perpetrator according to the demands made alongside the threat.
Direct Threat: The perpetrator makes the threat through verbal communication, gestures, or actions directly and openly to the victim.
The crime is considered complete when the perpetrator has carried out the act of threatening with violence or psychological intimidation along with a demand for property. If the threat of violence or psychological intimidation is made without accompanying demands for property, it does not constitute this crime.
Subjective aspect of the crime: The perpetrator commits this act with intent. The purpose of seizing another person’s property is a fundamental element constituting this crime.
In principle, the intent to seize property must exist before committing the act of threatening to use violence or other methods to coerce the victim. However, there are cases of criminal transformation, where the perpetrator may have committed another crime initially, but subsequently develops the intent to seize property, and thus still falls under this crime.
Subject of the crime: The crime of extortion applies to any individual who has criminal responsibility.
2.2. Hình phạt của tội Tội cưỡng đoạt tài sản?
Hình phạt | Áp dung đối với hành vi |
Hình phạt chính: | |
Khung 1: Phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. | Người nào đe dọa sẽ dùng vũ lực hoặc có thủ đoạn khác uy hiếp tinh thần người khác nhằm chiếm đoạt tài sản. |
Khung 2: Phạt tù từ 03 năm đến 10 năm. | + Phạm tội có tổ chức;+ Có tính chất chuyên nghiệp; + Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai, người già yếu hoặc người không có khả năng tự vệ; + Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng; + Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; + Tái phạm nguy hiểm. |
Khung 3: Phạt tù từ 07 năm đến 12 năm. | + Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng; + Lợi dụng thiên tai, dịch bệnh. |
Khung 4: Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân. | + Chiếm đoạt tài sản trị giá 500.000.000 đồng trở lên; + Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp. |
Hình phạt bổ sung: Người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. |
[EN]
Punishment | Applicable to actions |
Principal punishment: | |
Bracket 1: Imprisonment from 01 to 05 years. | Anyone who threatens to use violence or employs other methods to coerce someone psychologically in order to seize their property. |
Bracket 2: Imprisonment from 03 to 10 years. | + Committing the crime with organization; + Having a professional nature; + Committing the crime against a person under 16 years old, a woman known to be pregnant, an elderly person, or someone unable to defend themselves; + Seizing property valued from 50,000,000 VND to less than 200,000,000 VND; + Causing adverse effects on security, order, and social safety; + Reoffending in a dangerous manner. |
Bracket 3: Imprisonment from 07 to 12 years. | + Seizing property valued from 200,000,000 VND to less than 500,000,000 VND; + Exploiting natural disasters or epidemics. |
Bracket 4: Imprisonment from 12 to 20 years. | + Seizing property valued at 500,000,000 VND or more; + Exploiting wartime conditions or states of emergency. |
Additional penalties: The offender may also face a fine ranging from 10,000,000 VND to 100,000,000 VND or the confiscation of part or all of their assets. |
2.3. Phân biệt Tội cưỡng đoạt tài sản với Tội cướp tài sản?
| Tội cướp tài sản | Tội cưỡng đoạt tài |
Về phương thức phạm tội | Người phạm tội sử dụng bạo lực hoặc đe dọa ngay lập tức và trực tiếp để làm cho nạn nhân không thể kháng cự và buộc phải giao tài sản ngay lập tức. Hành vi này thường xảy ra trong khoảng thời gian ngắn và mang tính chất khẩn cấp. | Người phạm tội sử dụng đe dọa hoặc ép buộc để tạo áp lực tâm lý, khiến nạn nhân phải tự nguyện giao tài sản. Đe dọa này có thể không yêu cầu hành động ngay lập tức và thường tạo ra nỗi sợ hãi kéo dài, buộc nạn nhân phải giao tài sản trong một khoảng thời gian nhất định. |
Về tính chất đe dọa | Đe dọa hoặc bạo lực trong tội cướp tài sản thường có tính chất tức thời, làm cho nạn nhân cảm thấy ngay lập tức nguy hiểm đến tính mạng hoặc sức khỏe của mình, không có thời gian để suy nghĩ hay phản ứng. | Đe dọa trong tội cưỡng đoạt tài sản thường mang tính chất áp lực tinh thần, có thể không trực tiếp và ngay lập tức nhưng đủ để khiến nạn nhân cảm thấy bị đe dọa về mặt tinh thần hoặc sự an toàn trong tương lai. |
Về thời điểm giao tài sản | Tài sản thường được chiếm đoạt ngay sau khi hành vi đe dọa hoặc bạo lực được thực hiện. | Tài sản có thể được giao sau một khoảng thời gian nhất định, khi nạn nhân đã chịu áp lực từ sự đe dọa kéo dài. |
Về việc nạn nhân tự nguyện giao tài sản | Nạn nhân thường bị ép buộc giao tài sản ngay lập tức mà không có sự chủ động hoặc lựa chọn nào khác. | Nạn nhân thường bị ép buộc phải giao tài sản nhưng có thể có thời gian để cân nhắc, mặc dù quyết định cuối cùng vẫn bị ảnh hưởng bởi sự đe dọa. |
[EN]
| Crime of robbery | Crime of extortion |
Regarding the method of committing the crime | The offender uses immediate and direct violence or threats to incapacitate the victim and force them to surrender their property right away. This act typically occurs within a short period and is characterized by its urgency. | The offender uses threats or coercion to create psychological pressure, causing the victim to voluntarily surrender their property. This threat may not require immediate action and often generates prolonged fear, compelling the victim to hand over the property within a specified period. |
Regarding the nature of the threat | In theft crimes, threats or violence are usually immediate, causing the victim to feel an immediate threat to their life or health, leaving no time for reflection or reaction. | In extortion crimes, threats usually involve psychological pressure, which may not be direct or immediate but is sufficient to make the victim feel mentally threatened or concerned about their future safety. |
Regarding the timing of the transfer of property | The property is usually seized immediately after the threat or act of violence is carried out. | The property may be handed over after a certain period of time, once the victim has been subjected to prolonged pressure from the threat. |
Regarding the victim voluntarily handing over the property | The victim is usually coerced into surrendering the property immediately, without any opportunity for choice or control. | The victim is often forced to surrender property but may have some time to consider, although the final decision is still influenced by the threat. |
TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án hình sự trên thực tế. Liên hệ tư vấn các vấn đề liên quan đến hình sự hoặc mời luật sư bào chữa cho bị cáo; mời luật sư bảo vệ cho bị hại hoặc người có quyền lợi liên quan trong vụ án hình sự, vui lòng liên hệ số điện thoại/ zalo: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: lienhe@tuyetnhunglaw.vn để được hỗ trợ và đưa ra những tư vấn kịp thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng.