Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ Điều 127
1. Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ Điều 127
“Điều 127. Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ
1. Người nào trong khi thi hành công vụ mà làm chết người do dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép, thì bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm.
2. Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 08 năm đến 15 năm:
a) Làm chết 02 người trở lên;
b) Đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai.
3. Người phạm tội còn có thể bị cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.”
(Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi 2017)
2. Làm chết người trong khi thi hành công vụ là gì?
Làm chết người trong khi thi hành công vụ là hành vi của người trong quá trình thực hiện công vụ của mình đã làm cho người khác bị chết do dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép. Tội phạm trực tiếp xâm phạm quyền sống của con người.
Ảnh minh hoạ
3. Cấu thành tội làm chết người trong khi thi hành công vụ?
3.1. Về mặt khách quan của tội phạm
Mặt khách quan của tội phạm được thể hiện thông qua việc sử dụng vũ lực làm chết người, ngoại trừ những trường hợp được pháp luật cho phép. Hành vi này bao gồm việc áp dụng sức mạnh vật chất như vũ khí, đấm, đá, và các biện pháp khác vào thân thể người khác, gây tử vong hoặc thương tích. Điều này thường diễn ra khi người thi hành công vụ sử dụng vũ lực để bắt giữ hoặc ngăn chặn hành vi phạm pháp, và nó thường không tuân theo các quy định của pháp luật.
Theo quy định của Điều 22 Pháp lệnh quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ năm 2011, việc nổ súng chỉ được coi là hợp lý trong các trường hợp cụ thể. Điều này bao gồm việc căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm của đối tượng để quyết định việc sử dụng vũ lực, đồng thời yêu cầu cảnh báo trước khi thực hiện hành động nổ súng.
Các trường hợp hợp lý để sử dụng vũ lực được liệt kê rõ trong Pháp lệnh, bao gồm tự vệ trong trường hợp bị đe dọa trực tiếp tính mạng, và bắn vào phương tiện giao thông cơ giới hoặc động vật có nguy cơ gây hại đến người và tài sản.
Hậu quả của tội làm chết người trong khi thi hành công vụ tội phạm là sự chết người, và tội phạm được coi là hoàn thành khi hậu quả này xảy ra.
3.2. Về mặt chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm là người thực hiện hành vi làm chết người trong khi thi hành công vụ. Hành động này xảy ra khi người đó sử dụng vũ lực và dẫn đến cái chết của người khác, ngoại trừ những trường hợp được pháp luật chấp nhận. Tội phạm này trực tiếp xâm phạm quyền sống của con người, đặt người khác vào tình thế nguy hiểm vì việc sử dụng vũ lực ngoài phạm vi pháp luật quy định.
3.3. Về mặt chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm này chỉ có thể là những người đang thi hành công vụ, bao gồm những người có chức vụ và quyền hạn trong các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, và tổ chức xã hội thực hiện chức năng nhiệm vụ được giao. Cũng như những công dân được huy động thực hiện nhiệm vụ như tuần tra, canh gác, bảo vệ theo kế hoạch của các cơ quan có thẩm quyền, hoặc công dân tham gia vì lợi ích chung của xã hội và sử dụng một loại công cụ để hỗ trợ sức lực của người thi hành công vụ trong việc ngăn chặn hoặc đuổi bắt người phạm tội. Những người này cũng được coi là người thi hành công vụ khi xâm phạm tính mạng của người khác. Khi xác định tư cách chủ thể của tội phạm này, cần liên kết hành vi xâm phạm tính mạng của người phạm tội với nhiệm vụ mà họ đang thực hiện. Tất cả các khía cạnh của hành vi phạm tội và các yếu tố khác liên quan đến tội phạm này đều phản ánh tư cách của chủ thể.
3.4. Về mặt chủ thể của tội phạm
Chủ thể của tội phạm này thực hiện hành vi với đặc điểm lỗi cố ý gián tiếp. Động cơ phạm tội của họ là hành động nhằm bảo vệ lợi ích chung của Nhà nước, xã hội, hoặc quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
4. Hình phạt đối với tội làm chết người trong khi thi hành công vụ
Điều 127 Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi bổ sung 2017 quy định hai khung hình phạt như sau:
Khung hình phạt | Hành vi phạm tội |
Khung 1: Bị phạt tù từ 05 năm đến 10 năm | Làm chết người trong khi thi hành công vụ do dùng vũ lực ngoài những trường hợp pháp luật cho phép. |
Khung 2: Bị phạt tù từ 08 năm đến 15 năm | Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây: – Làm chết 02 người trở lên; |
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội có thể đối diện với hình phạt bổ sung, bao gồm cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định trong khoảng từ 1 năm đến 5 năm. Đáng chú ý, trong trường hợp đang thi hành công vụ, nếu người đó sử dụng súng một cách vô nguyên tắc và bắn chết người, họ sẽ bị xem xét về tội giết người theo Điều 123 Bộ luật hình sự. Người đang thực hiện công vụ có hành vi làm chết người, nhưng nạn nhân không có liên quan trực tiếp đến công vụ của họ, có thể không phạm tội giết người trong khi thi hành công vụ, nhưng vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội giết người.
5. Người thi hành công vụ gồm những ai?
Người thi hành công vụ có thể là cá nhân có chức vụ và quyền hạn trong cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội, đang thực hiện chức năng và nhiệm vụ của mình. Ngoài ra, những công dân được huy động để thực hiện các nhiệm vụ như tuần tra, canh gác theo kế hoạch của cơ quan có thẩm quyền cũng được xem xét trong tư cách người thi hành công vụ. Họ, vì lợi ích chung của xã hội, sử dụng một loại công cụ nhất định để hỗ trợ người thi hành công vụ trong việc ngăn chặn hoặc đuổi bắt người phạm tội. Do đó, nếu trong quá trình này họ xâm phạm tính mạng của người khác, họ cũng được coi là người đang thi hành công vụ.
6. Sự khác biệt với tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng?
Để phân biệt với tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, quy định tại Điều 15 Bộ luật hình sự về phòng vệ chính đáng và vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là cực kỳ quan trọng. Tội làm chết người trong khi thi hành công vụ được xem là một hình thức của tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, vì người phạm tội trong khi thi hành công vụ cũng thực hiện với mục đích bảo vệ lợi ích của Nhà nước, tổ chức, hoặc quyền lợi của bản thân hoặc của người khác, và dẫn đến tổn thương tính mạng của người bị hại.
Tuy nhiên, quy định trong Bộ luật hình sự của Việt Nam về tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng và tội làm chết người trong khi thi hành công vụ cũng có những khác biệt. Người phạm tội trong khi thi hành công vụ có thể không có hành vi chống trả hoặc tấn công của người bị hại, như trong trường hợp hành khách trên phương tiện giao thông. Ngược lại, tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng yêu cầu sự chống trả hoặc tấn công từ người bị hại.
Nếu nạn nhân trong khi thi hành công vụ sử dụng vũ lực tấn công người thi hành công vụ, và hành vi này dẫn đến cái chết ngoài những trường hợp pháp luật cho phép, người phạm tội có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội giết người do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng trong trường hợp này, người phạm tội có thể được áp dụng tình tiết phạm tội do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, nhằm hỗ trợ người phạm tội và không vi phạm quy định về bồi thường thiệt hại do công chức gây ra, theo Điều 46 Bộ luật hình sự. Tùy thuộc vào sự chống trả và hành vi của người bị hại, tư cách phạm tội có thể được xác định để áp dụng các điều khoản tương ứng của pháp luật.
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 0975.982.169. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả.