Tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản Điều 175

Bài viết này đề cập đến nội dung pháp lý liên quan đến tội Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì? Cấu thành tội phạm và khung hình phạt đối với tội này được giải đáp dùng vào mục đích tham khảo. 

This article discusses the legal aspects related to the crime of Abuse of Trust to Appropriate Property. It explains the elements of the crime and the penalty framework for reference purposes.

1. Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là gì?

Lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản là một hình thức vi phạm pháp luật xảy ra khi một cá nhân hoặc tổ chức có hành vi vay, mượn hoặc thuê tài sản của người khác bằng những phương thức hợp pháp, nhưng sau đó lại sử dụng các thủ đoạn gian dối hoặc có hành động bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó. Hành vi này không chỉ vi phạm quy định pháp luật mà còn gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người bị hại, làm mất niềm tin trong các giao dịch tài sản.

Cụ thể, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản có thể diễn ra trong nhiều tình huống khác nhau. Một cá nhân có thể đến vay mượn tài sản như xe cộ, thiết bị điện tử hoặc tiền mặt từ một người khác, với cam kết sẽ trả lại trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, sau khi nhận được tài sản, người vay có thể thực hiện các hành động như bỏ trốn, không liên lạc được hoặc thay đổi địa chỉ cư trú để tránh trách nhiệm. Điều này làm cho người cho vay không thể lấy lại tài sản đã cho mượn.

Để cấu thành tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, cần có yếu tố cố ý từ phía người thực hiện hành vi. Điều này có nghĩa là người này không chỉ đơn thuần là người vay mượn mà họ phải có ý thức rõ ràng về việc chiếm đoạt tài sản của người khác. Họ có thể đã có sự chuẩn bị từ trước, tạo ra các tài liệu giả mạo hoặc có hành động gian dối khác nhằm đánh lừa người cho vay. Việc xác định được ý thức chiếm đoạt này đôi khi rất khó khăn, đặc biệt là trong những tình huống mà người vay vẫn thực hiện một số nghĩa vụ nhất định trong thời gian đầu sau khi vay.

Trên thực tế, có rất nhiều vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản đã xảy ra, nhưng việc chứng minh cho thấy cá nhân đó có ý định bỏ trốn và chiếm đoạt tài sản vẫn là một thách thức lớn. Nhiều trường hợp, người vay chỉ đơn giản là gặp khó khăn trong việc trả nợ hoặc có lý do chính đáng để không thể trả lại tài sản mà không có ý định chiếm đoạt. Do đó, việc điều tra và chứng minh ý định của người thực hiện hành vi trở nên phức tạp hơn trong quá trình xử lý các vụ việc liên quan đến lạm dụng tín nhiệm.

Để bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch tài sản, người cho vay cần phải cẩn trọng hơn trong việc đánh giá đối tượng vay, đồng thời xây dựng hợp đồng rõ ràng và chặt chẽ, có các biện pháp bảo đảm hợp pháp để tránh rủi ro. Các cơ quan chức năng cũng cần nâng cao công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật để người dân hiểu rõ hơn về hành vi lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản và những hệ quả pháp lý của nó.

[EN]

Abuse of trust to appropriate property is a form of legal violation that occurs when an individual or organization borrows or rents property from another person through legitimate means but then uses deceptive tactics or attempts to flee to seize that property. This behavior not only violates legal regulations but also causes significant harm to the victim, eroding trust in property transactions.

Specifically, abuse of trust to appropriate property can arise in various situations. For example, a person may borrow items such as vehicles, electronic equipment, or cash from another with a commitment to return them within a specified period. However, after acquiring the property, the borrower may take actions such as fleeing, becoming unreachable, or changing their place of residence to avoid responsibility, making it impossible for the lender to retrieve their loaned property.

To constitute the offense of abuse of trust to appropriate property, there must be an element of intent on the part of the perpetrator. This means the individual is not simply a borrower but is fully aware of their intention to seize another’s property. They may have prepared in advance, using forged documents or other deceptive acts to mislead the lender. Establishing this intent can be challenging, especially in cases where the borrower initially fulfills certain obligations after borrowing.

In practice, numerous cases of abuse of trust to appropriate property have occurred, but proving that the individual had the intent to flee and seize the property remains a significant challenge. In many instances, the borrower simply faces difficulty in repaying the debt or has legitimate reasons for not returning the property, without an intent to appropriate it. Consequently, investigating and proving intent becomes more complex in handling cases related to abuse of trust.

To protect the rights of parties in property transactions, lenders should exercise greater caution in evaluating prospective borrowers, establish clear and comprehensive contracts, and implement lawful safeguards to mitigate risks. Authorities should also enhance public awareness and legal education to help people better understand the act of abuse of trust to appropriate property and its legal consequences.

2. Cấu thành tội phạm

2.1. Chủ thể

Theo quy định tại Điều 12 của Bộ luật Hình sự Việt Nam, bất kỳ ai, bao gồm công dân Việt Nam, người nước ngoài, hoặc những người không có quốc tịch, đều có thể trở thành chủ thể của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản. Tuy nhiên, để bị truy cứu trách nhiệm hình sự, người phạm tội phải từ đủ 16 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực trách nhiệm hình sự. Điều này có nghĩa là họ phải có khả năng nhận thức về hành vi của mình và khả năng làm chủ hành vi đó trong quá trình thực hiện hành vi vi phạm pháp luật.

[EN]

According to Article 12 of the Vietnamese Penal Code, any individual, including Vietnamese citizens, foreigners, or stateless persons, can be subject to prosecution for the crime of abuse of trust to appropriate property. However, to be held criminally liable, the offender must be at least 16 years of age and possess full criminal responsibility. This means they must have the capacity to understand their actions and the ability to control their conduct when committing the violation.

2.2. Khách thể

Khách thể của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản chính là quyền sở hữu tài sản của người khác. Quyền sở hữu này được pháp luật bảo vệ, và hành vi lạm dụng tín nhiệm gây ra sự xâm phạm trực tiếp đến quyền lợi hợp pháp của người bị hại. Sự xâm phạm này không chỉ ảnh hưởng đến tài sản vật chất mà còn có thể gây ra nhiều hệ lụy khác, như ảnh hưởng đến tâm lý, tình cảm và cuộc sống của người bị hại.

[EN]

The object of the crime of abuse of trust to appropriate property is the property ownership rights of others. These ownership rights are protected by law, and acts of abuse of trust constitute a direct infringement on the legal rights of the victim. This violation impacts not only material assets but can also lead to other consequences, such as affecting the victim’s psychological well-being, emotions, and overall quality of life.

2.3. Mặt khách quan

Mặt khách quan của tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản được thể hiện qua các hành vi cụ thể của người phạm tội. Thông thường, người phạm tội sẽ chiếm hữu tài sản của người bị hại một cách hợp pháp, thông qua các hình thức như vay mượn, thuê tài sản hoặc nhận tài sản dưới hình thức hợp đồng. Sau khi đã chiếm hữu tài sản một cách hợp pháp, họ sẽ không thực hiện các cam kết đã thỏa thuận với người bị hại. Thay vào đó, họ có thể dùng những thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó. Một số trường hợp, mặc dù đã đến thời hạn trả lại tài sản và có khả năng thực hiện điều này, người phạm tội vẫn cố tình không trả lại tài sản. Ngoài ra, cũng có thể xảy ra trường hợp người phạm tội sử dụng tài sản vào các mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc họ không còn khả năng trả lại tài sản cho người bị hại.

[EN]

The objective aspect of the crime of abuse of trust to appropriate property is demonstrated through the specific actions of the offender. Typically, the offender legally possesses the victim’s property through means such as borrowing, renting, or receiving the property under a contractual agreement. After legally obtaining the property, they fail to fulfill the commitments made with the victim. Instead, they may use deceptive tactics or flee to appropriate the property. In some cases, even though the deadline to return the property has arrived and the offender is capable of doing so, they intentionally fail to return it. Additionally, it may occur that the offender uses the property for illegal purposes, resulting in an inability to return it to the victim.

2.4. Mặt chủ quan

Về mặt chủ quan, người phạm tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản thực hiện hành vi với lỗi cố ý trực tiếp. Điều này có nghĩa là họ hoàn toàn nhận thức được hành vi của mình là trái pháp luật, đồng thời có ý thức rõ ràng về việc thực hiện hành vi đó. Mục đích chính của người phạm tội là mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp. Họ không chỉ nhận thức được hành vi vi phạm mà còn chủ động thực hiện các thủ đoạn để đạt được mục đích chiếm đoạt, gây ra hậu quả nghiêm trọng cho người bị hại. Do đó, việc xác định lỗi cố ý của người phạm tội là một yếu tố quan trọng trong quá trình điều tra và xử lý các vụ án lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản.

[EN]
Subjectively, the offender in the crime of abuse of trust to appropriate property acts with direct intent. This means they are fully aware that their actions are illegal and consciously choose to carry them out. The primary purpose of the offender is the unlawful appropriation of another person’s property. Not only do they recognize their actions as violations, but they also actively employ deceptive tactics to achieve their goal, causing serious harm to the victim. Therefore, determining the offender’s intent is a crucial factor in the investigation and handling of cases involving abuse of trust to appropriate property.

3. Khung hình phạt đối với tội này

Khung/

Frame

Mức hình phạt

Penalty level

Hành vi/Behavior
Khung hình phạt thứ 1/

Penalty frame 1

Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm./

Penalties include non-custodial reform for up to 3 years or imprisonment from 6 months to 3 years.   

Hành vi này bao gồm việc vay, mượn, thuê tài sản của người khác bằng các hình thức hợp đồng hợp pháp, nhưng sau đó sử dụng các thủ đoạn gian dối hoặc bỏ trốn để chiếm đoạt tài sản đó. Hoặc đến hạn trả tài sản nhưng cố tình không trả lại hoặc sử dụng tài sản vào các mục đích bất hợp pháp, dẫn đến việc không có khả năng hoàn trả cho chủ sở hữu. Tài sản bị chiếm đoạt trong trường hợp này có giá trị từ 04 triệu đồng đến dưới 50 triệu đồng, hoặc dưới 4 triệu đồng nhưng đã từng bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã từng bị kết án về tội này hay các tội liên quan theo các điều 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174 và 290 của Bộ luật hình sự. Ngoài ra, người phạm tội chưa được xóa án tích mà còn vi phạm lại hoặc tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống chính của người bị hại và gia đình họ./

This conduct includes borrowing, renting, or obtaining another person’s property through legal contractual means, but subsequently using deceptive tactics or fleeing to appropriate the property. Alternatively, it may involve intentionally failing to return the property by the due date or using it for illegal purposes, resulting in an inability to repay the owner. The appropriated property in this case has a value between 4 million and under 50 million VND, or under 4 million VND if the offender has previously been subject to administrative sanctions for asset appropriation or has been convicted of this crime or related crimes under Articles 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, and 290 of the Penal Code. Additionally, if the offender has not yet had their criminal record expunged and reoffends, or if the appropriated property is the primary means of livelihood for the victim and their family, the act may be subject to prosecution.

Khung hình phạt thứ 2/

Penalty frame 2

Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm./

Imprisonment from 2 to 7 years.   

Người phạm tội bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm nếu thuộc một trong các trường hợp sau: hành vi có tổ chức; có tính chất chuyên nghiệp; chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50 triệu đồng đến dưới 200 triệu đồng; lợi dụng chức vụ, quyền hạn hoặc lợi dụng danh nghĩa cơ quan, tổ chức; sử dụng thủ đoạn xảo quyệt; gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội; hoặc tái phạm nguy hiểm.

The offender is subject to imprisonment from 2 to 7 years if they fall into one of the following circumstances: the act is organized; it has a professional nature; the appropriation involves property valued between 50 million and under 200 million VND; they exploit their position or authority or use the name of an organization; they employ cunning tactics; they cause adverse effects on security, order, and public safety; or they are a repeat offender.

Khung hình phạt thứ 3/

Penalty frame 3

Phạt tù từ 05 năm đến 12 năm./

Imprisonment from 5 to 12 years.

  

Hình phạt này áp dụng cho các trường hợp người phạm tội chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.

This penalty applies to cases where the offender appropriates property valued between 200 million and under 500 million VND.

Khung hình phạt thứ 4/

Penalty frame 4

Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm./

Imprisonment from 12 to 20 years.  

Hình phạt cao nhất dành cho tội phạm này là từ 12 năm đến 20 năm tù giam nếu tài sản bị chiếm đoạt có giá trị từ 500 triệu đồng trở lên.

The maximum penalty for this crime is imprisonment from 12 to 20 years if the appropriated property has a value of 500 million VND or more.

Hình phạt bổ sung: Có thể bao gồm phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 100 triệu đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm hoặc tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản. 


Additional penalties may include fines ranging from 10 million to 100 million VND, prohibition from holding certain positions, prohibition from practicing a profession or engaging in specific jobs for a period of 1 to 5 years, or the confiscation of part or all of the property.

 Như vậy, mức hình phạt cho tội lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản sẽ phụ thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội cũng như giá trị tài sản bị chiếm đoạt. Theo quy định của pháp luật, án phạt nặng nhất là 20 năm tù giam, áp dụng cho những trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị rất lớn từ 500 triệu đồng trở lên. Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng và răn đe đối với các hành vi lạm dụng tín nhiệm, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người bị hại trong xã hội.

[EN]

Thus, the penalties for the crime of abuse of trust to appropriate property will depend on the nature and severity of the offense as well as the value of the appropriated property. According to legal provisions, the heaviest penalty is 20 years of imprisonment, applicable to cases where the appropriated property has a very high value of 500 million VND or more. This aims to ensure fairness and deter acts of abuse of trust, while also protecting the legal rights of victims in society.

TUYET NHUNG LAW cung cấp đội ngũ Luật sư chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm xử lý các vụ án hình sự trên thực tế. Liên hệ tư vấn các vấn đề liên quan đến hình sự hoặc mời luật sư bào chữa cho bị cáo; mời luật sư bảo vệ cho bị hại hoặc người có quyền lợi liên quan trong vụ án hình sự, vui lòng liên hệ số điện thoại/ zalo: 0975.982.169 hoặc gửi yêu cầu qua email: lienhe@tuyetnhunglaw.vn để được hỗ trợ và đưa ra những tư vấn kịp thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của khách hàng. 

TUYET NHUNG LAW provides a team of professional and experienced lawyers who handle criminal cases in practice. For consultation on criminal matters, to hire a lawyer to defend the accused, or to invite a lawyer to represent the victim or related parties in a criminal case, please contact us at phone/ Zalo: 0975.982.169 or send your request via email: lienhe@tuyetnhunglaw.vn for timely support and advice to protect the legal rights and interests of our clients.

Luật sư Bùi Thị Nhung: